![]() Mavis Tchibota (Kiến tạo: Dominik Yankov) 34 | |
![]() Reyan Daskalov 37 | |
![]() Kamen Hadzhiev 38 | |
![]() Claude Goncalves 38 | |
![]() Aleksandar Vasilev 67 | |
![]() Mavis Tchibota 70 | |
![]() Georgi Terziev 77 | |
![]() Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Pieros Sotiriou) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Beroe
số liệu thống kê

Ludogorets

Beroe
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
2 Việt vị 0
14 Chuyền dài 26
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Beroe
Ludogorets (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (71), Jordan Ikoko (22), Igor Plastun (30), Josue (32), Cicinho (4), Claude Goncalves (8), Alex Santana (7), Kiril Despodov (11), Dominik Yankov (64), Mavis Tchibota (13), Pieros Sotiriou (19)
Beroe (3-4-1-2): Gennady Ganev (33), Oumar Sako (5), Kamen Hadzhiev (26), Georgi Dinkov (15), Dzhuneyt Ali (2), Reyan Daskalov (17), Aboubacar Toungara (27), Aleksandar Vasilev (19), Daniel Genov (10), Keelan Lebon (21), Oumar Camara (99)

Ludogorets
4-2-3-1
71
Kristijan Kahlina
22
Jordan Ikoko
30
Igor Plastun
32
Josue
4
Cicinho
8
Claude Goncalves
7
Alex Santana
11
Kiril Despodov
64
Dominik Yankov
13
Mavis Tchibota
19
Pieros Sotiriou
99
Oumar Camara
21
Keelan Lebon
10
Daniel Genov
19
Aleksandar Vasilev
27
Aboubacar Toungara
17
Reyan Daskalov
2
Dzhuneyt Ali
15
Georgi Dinkov
26
Kamen Hadzhiev
5
Oumar Sako
33
Gennady Ganev

Beroe
3-4-1-2
Thay người | |||
22’ | Josue Georgi Terziev | 32’ | Oumar Camara Kukula |
64’ | Alex Santana Stephane Badji | 59’ | Daniel Genov Iliyan Stefanov |
65’ | Claude Goncalves Show | 59’ | Reyan Daskalov Simeon Mechev |
79’ | Dominik Yankov Elvis Manu | 90’ | Keelan Lebon Bojidar Penchev |
79’ | Mavis Tchibota Bernard Tekpetey |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Nordin Bakker | ||
Georgi Terziev | Hristo Mitev | ||
Shaquille Pinas | Kukula | ||
Elvis Manu | Iliyan Stefanov | ||
Show | Simeon Mechev | ||
Stephane Badji | Steve Furtado | ||
Bernard Tekpetey | Bojidar Penchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại