![]() Kevin Becerra (Kiến tạo: Carlos Augusto Lopez) 19 | |
![]() Marlon Ruidias 36 | |
![]() (Pen) Jairo Velez 38 | |
![]() Carlos Ascues 44 | |
![]() Ederson Leonel Mogollon Flores (Thay: Marlon Ruidias) 46 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Edgar Milciades Benitez Santander) 57 | |
![]() Jose Bolivar 61 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: Rodrigo Salinas) 63 | |
![]() Rotceh Aguilar (Thay: Abel Alberto Casquete Rodriguez) 63 | |
![]() Carlos Augusto Lopez (Kiến tạo: Diego Carabano) 73 | |
![]() Pierre Da Silva (Thay: Gerson Barreto) 75 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Diego Carabano) 76 | |
![]() Nicolas Amasifuen (Thay: Jose Bolivar) 76 | |
![]() Ayrthon Quintana 76 | |
![]() (Pen) Yorleys Mena 88 | |
![]() Axel Chavez (Thay: Ayrthon Quintana) 89 | |
![]() Jeizon Chacon (Thay: Ayrthon Quintana) 89 | |
![]() Angel Ledesma 90+3' |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Universidad Cesar Vallejo
số liệu thống kê
Los Chankas CYC

Universidad Cesar Vallejo
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Universidad Cesar Vallejo
Thay người | |||
46’ | Marlon Ruidias Ederson Leonel Mogollon Flores | 57’ | Edgar Milciades Benitez Santander Osnar Noronha |
63’ | Abel Alberto Casquete Rodriguez Rotceh Aguilar | 75’ | Gerson Barreto Pierre Da Silva |
63’ | Rodrigo Salinas Cristian Mejia | 76’ | Jose Bolivar Nicolas Amasifuen |
76’ | Diego Carabano Ademar Robles | ||
89’ | Ayrthon Quintana Axel Chavez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Ferreyra | William Falcon | ||
Ederson Leonel Mogollon Flores | Geisson Perea | ||
Axel Chavez | Carlos Perez | ||
Rotceh Aguilar | Nicolas Amasifuen | ||
Ademar Robles | Guillermo Grandez | ||
Cristian Mejia | Pierre Da Silva | ||
Diego Temoche | Diego Valiente | ||
Oshiro Takeuchi | Franchesco Flores | ||
Alan Guillermo Murialdo | Osnar Noronha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại