![]() Cristian Ojeda (Thay: Mario Otazu) 22 | |
![]() Angel Ledesma (Kiến tạo: Diego Carabano) 53 | |
![]() Joel Sanchez (Thay: Jimmy Perez) 67 | |
![]() Angel Ojeda (Thay: Neil Marcos) 67 | |
![]() Kevin Ruiz (Thay: Victor Perlaza) 67 | |
![]() Jarlin Quintero (Kiến tạo: Cristian Ojeda) 76 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Jose Manzaneda) 77 | |
![]() Rodrigo Salinas (Thay: Diego Carabano) 77 | |
![]() Abel Alberto Casquete Rodriguez 80 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Abel Alberto Casquete Rodriguez) 81 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Axel Chavez) 82 | |
![]() Jefferson Portales (Thay: Jarlin Quintero) 87 | |
![]() Gonzalo Sanchez (Thay: Marlon Ruidias) 88 | |
![]() Paulo Goyoneche 89 |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê
Los Chankas CYC

CD UT Cajamarca
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs CD UT Cajamarca
Thay người | |||
77’ | Jose Manzaneda Oshiro Takeuchi | 22’ | Mario Otazu Cristian Ojeda |
77’ | Diego Carabano Rodrigo Salinas | 67’ | Victor Perlaza Kevin Ruiz |
81’ | Abel Alberto Casquete Rodriguez Ademar Robles | 67’ | Jimmy Perez Joel Sanchez |
82’ | Axel Chavez Ayrthon Quintana | 67’ | Neil Marcos Angel Ojeda |
88’ | Marlon Ruidias Gonzalo Sanchez | 87’ | Jarlin Quintero Jefferson Portales |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Sotillo | Jonathan Medina | ||
Rotceh Aguilar | Kevin Ruiz | ||
Oshiro Takeuchi | Joel Sanchez | ||
Rodrigo Salinas | Cristian Ojeda | ||
Diego Temoche | Pedro Paulo Requena | ||
Ayrthon Quintana | Jefferson Portales | ||
Ademar Robles | Angel Ojeda | ||
Ederson Leonel Mogollon Flores | |||
Gonzalo Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại