Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arthur Ebong (Kiến tạo: Pablo Pagis) 8 | |
![]() Panos Katseris 38 | |
![]() Laurent Abergel 39 | |
![]() (Pen) Elie Junior Kroupi 42 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Amine Boutrah) 46 | |
![]() Loic Etoga (Thay: Jocelyn Janneh) 46 | |
![]() Montassar Talbi 50 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Christ Inao Oulai) 65 | |
![]() Ayman Aiki (Thay: Lamine Cisse) 66 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Elie Junior Kroupi) 68 | |
![]() Panos Katseris (Kiến tạo: Mohamed Bamba) 70 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris) 76 | |
![]() Jeremy Sebas 77 | |
![]() Formose Mendy (Thay: Sambou Soumano) 77 | |
![]() Bandiougou Fadiga (Thay: Pablo Pagis) 84 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Tom Meynadier) 84 | |
![]() Mohamed Bamba 88 | |
![]() Darline Yongwa (Kiến tạo: Mohamed Bamba) 88 |
Thống kê trận đấu Lorient vs SC Bastia


Diễn biến Lorient vs SC Bastia

V À A A O O O - Darline Yongwa đã ghi bàn!
Mohamed Bamba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Bandiougou Fadiga.
Sambou Soumano rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.

Thẻ vàng cho Jeremy Sebas.
Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Joel Mvuka.
Mohamed Bamba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Panos Katseris đã ghi bàn!
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.

Thẻ vàng cho Montassar Talbi.

Thẻ vàng cho Montassar Talbi.
Jocelyn Janneh rời sân và anh được thay thế bởi Loic Etoga.
Amine Boutrah rời sân và anh được thay thế bởi Maxime Ble.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Elie Junior Kroupi từ Lorient thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Laurent Abergel.
Đội hình xuất phát Lorient vs SC Bastia
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Panos Katseris (77), Arthur Avom Ebong (62), Pablo Pagis (10), Eli Kroupi Jr (22), Sambou Soumano (28)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Jeremy Sebas (22), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)


Thay người | |||
68’ | Elie Junior Kroupi Mohamed Bamba | 46’ | Jocelyn Janneh Cyril Etoga |
76’ | Panos Katseris Joel Mvuka | 46’ | Amine Boutrah Maxime Ble |
77’ | Sambou Soumano Formose Mendy | 65’ | Christ Inao Oulai Christophe Vincent |
84’ | Pablo Pagis Bandiougou Fadiga | 66’ | Lamine Cisse Ayman Aiki |
84’ | Tom Meynadier Florian Bohnert |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Julien Fabri | ||
Formose Mendy | Florian Bohnert | ||
Enzo Genton | Anthony Roncaglia | ||
Isaac James | Cyril Etoga | ||
Bandiougou Fadiga | Christophe Vincent | ||
Joel Mvuka | Ayman Aiki | ||
Mohamed Bamba | Maxime Ble |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 23 | 55 | T B T B T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 26 | 53 | T B T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 7 | 48 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | B T B T T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 2 | 37 | H T B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại