Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Panos Katseris (Kiến tạo: Darline Yongwa) 12 | |
Hacene Benali 43 | |
Aliou Badji 46 | |
Aliou Badji (Thay: Hacene Benali) 46 | |
Merwan Ifnaou (Kiến tạo: Samuel Renel) 47 | |
Jose Dembi 58 | |
Joel Mvuka 58 | |
Jose Dembi (Thay: Samuel Renel) 58 | |
Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris) 58 | |
Mohamed Bamba (Thay: Elie Kroupi) 69 | |
Gregory Poirier 73 | |
Ivann Botella (Thay: Damien Durand) 75 | |
(Pen) Sambou Soumano 77 | |
Laurent Abergel 79 | |
Montassar Talbi 82 | |
Hiang'a Mbock (Thay: Josue Escartin) 82 | |
Fode Doucoure (Thay: Dylan Durivaux) 82 | |
Isaac James 87 | |
Isaac James (Thay: Pablo Pagis) 87 | |
Hiang'a Mbock 88 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Red Star
Diễn biến Lorient vs Red Star
ANH TA RỒI! - Hiang'a Mbock nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Isaac James.
Thẻ vàng cho Montassar Talbi.
Thẻ vàng cho Montassar Talbi.
Dylan Durivaux rời sân và được thay thế bởi Fode Doucoure.
Josue Escartin rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Thẻ vàng cho Laurent Abergel.
G O O O A A A L - Sambou Soumano của Lorient sút bóng từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Sambou Soumano của Lorient sút bóng từ chấm phạt đền!
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Ivann Botella.
Thẻ vàng cho Gregory Poirier.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gregory Poirier.
Thẻ vàng cho [player1].
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Lorient vs Red Star
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Nathaniel Adjei (32), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Panos Katseris (77), Julien Ponceau (21), Laurent Abergel (6), Pablo Pagis (10), Sambou Soumano (28), Eli Kroupi Jr (22)
Red Star (3-4-1-2): Quentin Beunardeau (1), Bradley Danger (27), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Dylan Durivaux (20), Ryad Hachem (98), Josue Escartin (5), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29), Damien Durand (7)
Thay người | |||
58’ | Panos Katseris Joel Mvuka | 46’ | Hacene Benali Aliou Badji |
69’ | Elie Kroupi Mohamed Bamba | 58’ | Samuel Renel Fred Dembi |
87’ | Pablo Pagis Isaac James | 75’ | Damien Durand Ivann Botella |
82’ | Dylan Durivaux Fode Doucoure | ||
82’ | Josue Escartin Hianga'a Mbock |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Genton | William Avognan | ||
Benjamin Leroy | Aniss El Hriti | ||
Formose Mendy | Fode Doucoure | ||
Joel Mvuka | Fred Dembi | ||
Mohamed Bamba | Hianga'a Mbock | ||
Isaac James | Ivann Botella | ||
Gedeon Kalulu | Aliou Badji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại