Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jeremy Jacquet (Kiến tạo: Habib Keita) 12 | |
Julien Laporte 24 | |
Johan Gastien 28 | |
Massamba Ndiaye 28 | |
(Pen) Elie Kroupi 30 | |
Pablo Pagis (Kiến tạo: Jean-Victor Makengo) 59 | |
Gedeon Kalulu (Thay: Igor Silva) 72 | |
Sambou Soumano (Thay: Eli Kroupi Jr) 72 | |
Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka) 72 | |
Abdoul Kader Bamba (Thay: Yadaly Diaby) 72 | |
Gedeon Kalulu (Thay: Igor Carioca) 72 | |
Sambou Soumano (Thay: Elie Kroupi) 72 | |
Yoel Armougom (Thay: Baila Diallo) 73 | |
Theo Le Bris (Thay: Pablo Pagis) 82 | |
Mehdi Baaloudj (Thay: Maidine Douane) 86 | |
Ivan M'Bahia (Thay: Cheick Oumar Konate) 86 | |
Enzo Genton (Thay: Jean-Victor Makengo) 90 | |
Mons Bassouamina (Kiến tạo: Abdoul Kader Bamba) 90+4' | |
Jeremy Jacquet 90+10' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Clermont Foot 63
Diễn biến Lorient vs Clermont Foot 63
Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.
Thẻ vàng cho [player1].
Jean-Victor Makengo rời sân và được thay thế bởi Enzo Genton.
Abdoul Kader Bamba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Ivan M'Bahia.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.
Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Abdoul Kader Bamba.
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Igor Carioca rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
Jean-Victor Makengo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Pablo Pagis đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Elie Kroupi từ Lorient đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Massamba Ndiaye.
Thẻ vàng cho Johan Gastien.
Đội hình xuất phát Lorient vs Clermont Foot 63
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Jean-Victor Makengo (17), Julien Ponceau (21), Pablo Pagis (10), Eli Kroupi Jr (22)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Jeremy Jacquet (97), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Yohann Magnin (7), Yadaly Diaby (70), Habib Keita (6), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)
Thay người | |||
72’ | Igor Carioca Gedeon Kalulu | 72’ | Yadaly Diaby Abdoul Kader Bamba |
72’ | Joel Mvuka Panos Katseris | 73’ | Baila Diallo Yoel Armougom |
72’ | Elie Kroupi Sambou Soumano | 86’ | Cheick Oumar Konate Ivan M'Bahia |
82’ | Pablo Pagis Theo Le Bris | 86’ | Maidine Douane Mehdi Baaloudj |
90’ | Jean-Victor Makengo Enzo Genton |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Theo Guivarch | ||
Enzo Genton | Yoel Armougom | ||
Gedeon Kalulu | Ivan M'Bahia | ||
Panos Katseris | Josue Mwimba Isala | ||
Bandiougou Fadiga | Tidyane Diagouraga | ||
Theo Le Bris | Abdoul Kader Bamba | ||
Sambou Soumano | Mehdi Baaloudj |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại