![]() Ryan Bidounga (Kiến tạo: Parvizdzhon Umarbaev) 16 | |
![]() Bradley Mazikou 22 | |
![]() Josip Tomasevic 29 | |
![]() Birsent Karagaren 45+1' | |
![]() Graham Carey (Thay: Ivan Turitsov) 46 | |
![]() Birsent Karagaren (Kiến tạo: Dimitar Iliev) 52 | |
![]() Yanic Wildschut (Thay: Georgi Yomov) 58 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Fede Varela) 58 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Yohan Bai) 58 | |
![]() Anatoli Nankov 68 | |
![]() Rosen Bozhinov (Thay: Thomas Lam) 70 | |
![]() Graham Carey 73 | |
![]() Lucas Salinas (Thay: Vincent Marcel) 74 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Milos Petrovic) 82 | |
![]() Thibaut Vion 88 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

PFC CSKA-Sofia
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 27
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 16
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
7 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Ilko Pirgov (1), Milos Petrovic (20), Christian Gomis (4), Ryan Bidounga (61), Josip Tomasevic (50), Petar Vitanov (34), Parvizdzhon Umarbaev (7), Birsent Karagaren (9), Vincent Marcel (10), Aleksandar Vasilev (19), Dimitar Iliev (14)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Thomas Lam (29), Menno Koch (4), Bradley Mazikou (18), Amos Youga (21), Thibaut Vion (15), Georgi Yomov (10), Fede Varela (5), Yohan Bai (7), Jordy Caicedo (9)

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
1
Ilko Pirgov
20
Milos Petrovic
4
Christian Gomis
61
Ryan Bidounga
50
Josip Tomasevic
34
Petar Vitanov
7
Parvizdzhon Umarbaev
9
Birsent Karagaren
10
Vincent Marcel
19
Aleksandar Vasilev
14
Dimitar Iliev
9
Jordy Caicedo
7
Yohan Bai
5
Fede Varela
10
Georgi Yomov
15
Thibaut Vion
21
Amos Youga
18
Bradley Mazikou
4
Menno Koch
29
Thomas Lam
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Vincent Marcel Lucas Salinas | 46’ | Ivan Turitsov Graham Carey |
82’ | Milos Petrovic Hristo Ivanov | 58’ | Fede Varela Bismark Charles Sie |
58’ | Yohan Bai Mauricio Garcez | ||
58’ | Georgi Yomov Yanic Wildschut | ||
70’ | Thomas Lam Rosen Bozhinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Raeder | Dimitar Evtimov | ||
Martin Paskalev | Asen Donchev | ||
Hristo Ivanov | Bismark Charles Sie | ||
Lucas Salinas | Graham Carey | ||
Ivaylo Dimitrov | Mauricio Garcez | ||
Ivan Sulev | Yanic Wildschut | ||
Emil Yanchev | Rosen Bozhinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại