![]() Birsent Karagaren 8 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Kiến tạo: Ivan Turitsov) 27 | |
![]() Duckens Nazon 35 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Lazar Tufegdzic) 43 | |
![]() Jonathan Lindseth (Thay: Duckens Nazon) 56 | |
![]() Giovanny (Thay: Georgi Karakashev) 57 | |
![]() Marcelino Carreazo 58 | |
![]() Ivan Turitsov 61 | |
![]() Ewandro (Thay: Babacar Dione) 69 | |
![]() Menno Koch (Thay: Hristiyan Petrov) 71 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Ivan Turitsov) 71 | |
![]() Ivaylo Dimitrov (Thay: Josip Tomasevic) 84 | |
![]() Gustavo Busatto 90+3' | |
![]() Brayan Moreno 90+4' | |
![]() Bradley de Nooijer 90+4' |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

PFC CSKA-Sofia
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 18
37 Ném biên 22
1 Việt vị 2
26 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
2 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs PFC CSKA-Sofia
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Dinko Horkas (23), Matheus Silva (13), Martin Krasimirov Paskalev (4), Ryan Bidounga (91), Josip Tomasevic (50), Pierre Desire Zebli (15), Georgi Ivanov Karakashev (33), Babacar Dione (7), Dimitar Iliev (14), Birsent Karageren (9), Preslav Nikolaev Borukov (99)
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Ivan Turitsov (19), Bradley de Nooijer (5), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Geferson (3), Thibaut Vion (15), Lazar Tufegdzic (11), Duckens Nazon (9)

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
23
Dinko Horkas
13
Matheus Silva
4
Martin Krasimirov Paskalev
91
Ryan Bidounga
50
Josip Tomasevic
15
Pierre Desire Zebli
33
Georgi Ivanov Karakashev
7
Babacar Dione
14
Dimitar Iliev
9
Birsent Karageren
99
Preslav Nikolaev Borukov
9
Duckens Nazon
11
Lazar Tufegdzic
15
Thibaut Vion
3
Geferson
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
5
Bradley de Nooijer
19
Ivan Turitsov
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
21
Amos Youga
2
Jurgen Mattheij
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
Thay người | |||
57’ | Georgi Karakashev Giovanny | 43’ | Lazar Tufegdzic Brayan Moreno |
69’ | Babacar Dione Ewandro | 56’ | Duckens Nazon Jonathan Lindseth |
84’ | Josip Tomasevic Ivaylo Dimitrov | 71’ | Ivan Turitsov Stanislav Shopov |
71’ | Hristiyan Petrov Menno Koch |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilko Pirgov | Dimitar Evtimov | ||
Todor Pavlov | Bismark Charles | ||
Milos Petrovic | Brayan Moreno | ||
Aleksandar Vasilev | Jonathan Lindseth | ||
Giovanny | Zhirayr Shaghoyan | ||
Ewandro | Stanislav Shopov | ||
Ivaylo Dimitrov | Menno Koch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại