![]() Oscar Gonzalez 15 | |
![]() Oscar Gonzalez 15 | |
![]() Roberto Moreira 19 | |
![]() Jesus Canales 23 | |
![]() Angel Alvarado 37 | |
![]() Jefryn Macias 51 | |
![]() Carlos Fernandez 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B T B T | |
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T H B H T | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 10 | 0 | 6 | 4 | -9 | 6 | H H B H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại