![]() Javier Arley Reina Calvo (Kiến tạo: Jarlan Barrera) 16 | |
![]() Carlos Sierra 32 | |
![]() Freddy Espinal Valverde (Thay: Andres Domingo Lopez Perez) 60 | |
![]() Cristian Graciano (Thay: Juan Cantillo) 67 | |
![]() (Pen) Bryan Eduardo Uruena Diaz 75 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Roberto Hinojosa) 77 | |
![]() Michael Rangel (Thay: Eyder Restrepo) 78 | |
![]() Maicol Medina (Thay: Carlos Sierra) 78 | |
![]() Gian Franco Cabezas (Thay: Javier Arley Reina Calvo) 78 | |
![]() Jhon Cabal (Thay: Andrey Estupinan) 86 | |
![]() Juan Manuel Arango (Thay: Jarlan Barrera) 86 |
Thống kê trận đấu Llaneros FC vs Deportivo Cali
số liệu thống kê

Llaneros FC

Deportivo Cali
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 12
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Llaneros FC vs Deportivo Cali
Thay người | |||
60’ | Andres Domingo Lopez Perez Freddy Espinal Valverde | 67’ | Juan Cantillo Cristian Graciano |
77’ | Roberto Hinojosa Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | 78’ | Javier Arley Reina Calvo Gian Franco Cabezas |
78’ | Carlos Sierra Maicol Medina | 86’ | Jarlan Barrera Juan Manuel Arango |
78’ | Eyder Restrepo Michael Rangel | 86’ | Andrey Estupinan Jhon Cabal |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Armesto | Juan Manuel Arango | ||
Freddy Espinal Valverde | Jhon Cabal | ||
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | Gian Franco Cabezas | ||
Maicol Medina | Jean Galindo | ||
Jorge Duvan Mosquera Campana | Cristian Graciano | ||
Michael Rangel | Gaston Guruceaga | ||
Cristian Valencia | Isaac Venecia |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Llaneros FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Cali
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T T T H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | T H B T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 | T B T H B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | H H H H B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 8 | 1 | 5 | 20 | H H H T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T H H H H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | B H T T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | H T T B T |
12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | B H B B T | |
13 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | T H B H H |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B B T T B |
15 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -12 | 13 | H B B H H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B H B T H |
17 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -14 | 10 | H H B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -4 | 9 | B T H B H |
19 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -8 | 7 | B H B B T |
20 | ![]() | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại