![]() Engjell Hoti 32 | |
![]() Milosz Kozak 41 | |
![]() Juliusz Letniowski 43 | |
![]() Filip Starzynski (Thay: Tomas Podstawski) 46 | |
![]() Michal Mokrzycki 48 | |
![]() Pirulo (Thay: Jedrzej Zajac) 61 | |
![]() Artur Plaskowski (Thay: Lukasz Moneta) 63 | |
![]() Dominik Steczyk (Thay: Michal Feliks) 63 | |
![]() Kacper Michalski (Thay: Konrad Kasolik) 63 | |
![]() Kacper Michalski (Thay: Lukasz Moneta) 64 | |
![]() Dominik Steczyk (Thay: Konrad Kasolik) 64 | |
![]() Artur Plaskowski (Thay: Michal Feliks) 64 | |
![]() Stipe Juric (Thay: Dani Ramirez) 71 | |
![]() Antoni Mlynarczyk (Thay: Kay Tejan) 71 | |
![]() Stipe Juric (Thay: Kay Tejan) 72 | |
![]() Antoni Mlynarczyk (Thay: Dani Ramirez) 72 | |
![]() Tomasz Foszmanczyk (Thay: Milosz Kozak) 73 | |
![]() Pirulo 83 | |
![]() Mieszko Lorenc (Thay: Michal Mokrzycki) 83 | |
![]() Adrian Malachowski (Thay: Engjell Hoti) 83 | |
![]() Adrian Malachowski (Thay: Michal Mokrzycki) 83 | |
![]() Mieszko Lorenc (Thay: Engjell Hoti) 83 | |
![]() Adrian Malachowski (Thay: Michal Mokrzycki) 85 | |
![]() Mieszko Lorenc (Thay: Engjell Hoti) 85 | |
![]() Przemyslaw Szur (Kiến tạo: Mateusz Bartolewski) 88 |
Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Ruch Chorzow
số liệu thống kê

LKS Lodz

Ruch Chorzow
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Ruch Chorzow
LKS Lodz (4-2-3-1): Aleksander Bobek (1), Bartosz Szeliga (26), Levent Gulen (2), Marcin Flis (5), Piotr Glowacki (37), Michal Mokrzycki (14), Adrien Louveau (24), Daniel Ramirez Fernandez (16), Engjell Hoti (11), Jedrzej Zajac (19), Kay Tejan (9)
Ruch Chorzow (3-4-2-1): Krzysztof Kaminski (31), Przemyslaw Szur (4), Maciej Sadlok (21), Mateusz Bartolewski (77), Konrad Kasolik (2), Lukasz Moneta (13), Tomas Podstawski (28), Tomasz Swedrowski (6), Milosz Kozak (70), Juliusz Letniowski (7), Michal Feliks (19)

LKS Lodz
4-2-3-1
1
Aleksander Bobek
26
Bartosz Szeliga
2
Levent Gulen
5
Marcin Flis
37
Piotr Glowacki
14
Michal Mokrzycki
24
Adrien Louveau
16
Daniel Ramirez Fernandez
11
Engjell Hoti
19
Jedrzej Zajac
9
Kay Tejan
19
Michal Feliks
7
Juliusz Letniowski
70
Milosz Kozak
6
Tomasz Swedrowski
28
Tomas Podstawski
13
Lukasz Moneta
2
Konrad Kasolik
77
Mateusz Bartolewski
21
Maciej Sadlok
4
Przemyslaw Szur
31
Krzysztof Kaminski

Ruch Chorzow
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Jedrzej Zajac Pirulo | 46’ | Tomas Podstawski Filip Starzynski |
72’ | Kay Tejan Stipe Juric | 64’ | Konrad Kasolik Dominik Steczyk |
72’ | Dani Ramirez Antoni Mynarczyk | 64’ | Michal Feliks Artur Plaskowski |
85’ | Michal Mokrzycki Adrian Malachowski | 64’ | Lukasz Moneta Kacper Michalski |
85’ | Engjell Hoti Mieszko Lorenc | 73’ | Milosz Kozak Tomasz Foszmanczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Malachowski | Michal Buchalik | ||
Stipe Juric | Maciej Firlej | ||
Dawid Arndt | Tomasz Foszmanczyk | ||
Pirulo | Dominik Steczyk | ||
Antoni Mynarczyk | Szymon Szymanski | ||
Mieszko Lorenc | Filip Starzynski | ||
Oskar Koprowski | Artur Plaskowski | ||
Oliwier Slawinski | Bartlomiej Baranski | ||
Adam Marciniak | Kacper Michalski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây LKS Lodz
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Ruch Chorzow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại