Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Rahil Mammadov10
  • Kay Tejan (Kiến tạo: Dani Ramirez)19
  • Piotr Janczukowicz38
  • Kay Tejan (Kiến tạo: Michal Mokrzycki)55
  • Engjell Hoti (Kiến tạo: Piotr Janczukowicz)71
  • Stipe Juric (Thay: Piotr Janczukowicz)72
  • Thiago Ceijas (Thay: Engjell Hoti)72
  • Antoni Mlynarczyk (Thay: Husein Balic)78
  • Bartosz Szeliga (Thay: Kay Tejan)87
  • Dawid Arndt90
  • Rafal Wolski45+1'
  • Jardel (Kiến tạo: Rafal Wolski)49
  • Rafal Wolski57
  • Lisandro Semedo (Thay: Machado)62
  • Krystian Okoniewski (Thay: Peglow)72
  • Michal Kaput (Thay: Luizao)82
  • Leandro (Thay: Bruno Jordao)82
  • Guilherme Zimovski (Thay: Jardel)82
  • Guilherme Zimovski (Kiến tạo: Dawid Abramowicz)90+1'

Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
LKS Lodz
LKS Lodz
Radomiak Radom
Radomiak Radom
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Radomiak Radom

LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Levent Gulen (2), Rahil Mammadov (4), Riza Durmisi (18), Michal Mokrzycki (14), Kay Tejan (9), Daniel Ramirez Fernandez (16), Engjell Hoti (11), Husein Balic (70), Piotr Janczukowicz (20)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (28), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi Branco (29), Luka Vuskovic (4), Dawid Abramowicz (33), Luizao (8), Rafal Wolski (27), Peglow (23), Machado (20), Jordao (66), Jardel (22)

LKS Lodz
LKS Lodz
4-1-4-1
99
Dawid Arndt
8
Kamil Dankowski
2
Levent Gulen
4
Rahil Mammadov
18
Riza Durmisi
14
Michal Mokrzycki
9 2
Kay Tejan
16
Daniel Ramirez Fernandez
11
Engjell Hoti
70
Husein Balic
20
Piotr Janczukowicz
22
Jardel
66
Jordao
20
Machado
23
Peglow
27
Rafal Wolski
8
Luizao
33
Dawid Abramowicz
4
Luka Vuskovic
29
Raphael Rossi Branco
13
Jan Grzesik
28
Gabriel Kobylak
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
72’
Piotr Janczukowicz
Stipe Juric
62’
Machado
Lisandro Semedo
72’
Engjell Hoti
Thiago Ceijas
72’
Peglow
Krystian Okoniewski
78’
Husein Balic
Antoni Mlynarczyk
82’
Luizao
Michal Kaput
87’
Kay Tejan
Bartosz Szeliga
82’
Jardel
Guilherme Zimovski
82’
Bruno Jordao
Leandro
Cầu thủ dự bị
Stipe Juric
Filip Majchrowicz
Piotr Glowacki
Mateusz Cichocki
Oskar Koprowski
Damian Jakubik
Michal Kolba
Daniel Pik
Marcin Flis
Michal Kaput
Thiago Ceijas
Guilherme Zimovski
Antoni Mlynarczyk
Lisandro Semedo
Jan Labedzki
Leandro
Bartosz Szeliga
Krystian Okoniewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/10 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X