![]() Levent Guelen (Thay: Nacho Monsalve) 42 | |
![]() Juergen Elitim 44 | |
![]() Jedrzej Zajac (Kiến tạo: Dani Ramirez) 45 | |
![]() Yuri Ribeiro 45+6' | |
![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Radovan Pankov) 51 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Juergen Elitim) 66 | |
![]() Marc Gual (Thay: Blaz Kramer) 66 | |
![]() Bartosz Szeliga 67 | |
![]() Pirulo (Thay: Dani Ramirez) 72 | |
![]() Antoni Mlynarczyk (Thay: Jedrzej Zajac) 72 | |
![]() Gil Dias (Thay: Patryk Kun) 76 | |
![]() Mieszko Lorenc (Thay: Michal Mokrzycki) 87 | |
![]() Adrian Malachowski (Thay: Engjell Hoti) 87 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Josue) 88 | |
![]() Kay Tejan 90 | |
![]() Radovan Pankov 90+5' | |
![]() Marcin Flis 90+6' |
Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

LKS Lodz

Legia Warszawa
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Legia Warszawa
LKS Lodz (4-4-2): Aleksander Bobek (1), Bartosz Szeliga (26), Nacho Monsalve (4), Marcin Flis (5), Piotr Glowacki (37), Daniel Ramirez Fernandez (16), Michal Mokrzycki (14), Adrien Louveau (24), Jedrzej Zajac (19), Engjell Hoti (11), Kay Tejan (9)
Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Patryk Kun (33), Josue (27), Blaz Kramer (9), Ernest Muci (20)

LKS Lodz
4-4-2
1
Aleksander Bobek
26
Bartosz Szeliga
4
Nacho Monsalve
5
Marcin Flis
37
Piotr Glowacki
16
Daniel Ramirez Fernandez
14
Michal Mokrzycki
24
Adrien Louveau
19
Jedrzej Zajac
11
Engjell Hoti
9
Kay Tejan
20
Ernest Muci
9
Blaz Kramer
27
Josue
33
Patryk Kun
22
Juergen Elitim
99
Bartosz Slisz
13
Pawel Wszolek
5
Yuri Ribeiro
8
Rafal Augustyniak
12
Radovan Pankov
1
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
3-4-3
Thay người | |||
42’ | Nacho Monsalve Levent Gulen | 66’ | Juergen Elitim Bartosz Kapustka |
72’ | Jedrzej Zajac Antoni Mlynarczyk | 66’ | Blaz Kramer Marc Gual |
72’ | Dani Ramirez Pirulo | 76’ | Patryk Kun Gil Dias |
87’ | Engjell Hoti Adrian Malachowski | 88’ | Josue Igor Strzalek |
87’ | Michal Mokrzycki Mieszko Lorenc |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoni Mlynarczyk | Bartosz Kapustka | ||
Adrian Malachowski | Dominik Hladun | ||
Stipe Juric | Steve Kapuadi | ||
Levent Gulen | Marco Burch | ||
Oskar Koprowski | Gil Dias | ||
Adam Marciniak | Jurgen Celhaka | ||
Mieszko Lorenc | Marc Gual | ||
Pirulo | Maciej Rosolek | ||
Dawid Arndt | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây LKS Lodz
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại