Afonso Sousa 19 | |
Riza Durmisi 19 | |
Mikael Ishak (Kiến tạo: Elias Andersson) 36 | |
Thiago Ceijas (Thay: Dani Ramirez) 45 | |
Jesper Karlstroem (Thay: Afonso Sousa) 53 | |
Filip Marchwinski (Kiến tạo: Elias Andersson) 56 | |
(Pen) Kay Tejan 60 | |
Bartosz Salamon 61 | |
Thiago Ceijas 65 | |
Thiago Ceijas 68 | |
Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski) 70 | |
Pirulo (Thay: Piotr Janczukowicz) 74 | |
Antoni Mlynarczyk (Thay: Husein Balic) 84 | |
Stipe Juric (Thay: Engjell Hoti) 84 | |
Pirulo 85 | |
Stipe Juric (Kiến tạo: Kay Tejan) 86 | |
Barry Douglas (Thay: Kristoffer Velde) 90 | |
Filip Marchwinski 90+1' | |
Stipe Juric 90+2' |
Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Lech Poznan
số liệu thống kê
LKS Lodz
Lech Poznan
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Lech Poznan
LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Rahil Mammadov (4), Levent Gulen (2), Riza Durmisi (18), Michal Mokrzycki (14), Kay Tejan (9), Daniel Ramirez Fernandez (16), Engjell Hoti (11), Husein Balic (70), Piotr Janczukowicz (20)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Alan Czerwinski (44), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Kristoffer Velde (11), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (10), Filip Szymczak (17), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
LKS Lodz
4-1-4-1
99
Dawid Arndt
8
Kamil Dankowski
4
Rahil Mammadov
2
Levent Gulen
18
Riza Durmisi
14
Michal Mokrzycki
9
Kay Tejan
16
Daniel Ramirez Fernandez
11
Engjell Hoti
70
Husein Balic
20
Piotr Janczukowicz
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
17
Filip Szymczak
10 2
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
11
Kristoffer Velde
5
Elias Andersson
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
44
Alan Czerwinski
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người | |||
45’ | Dani Ramirez Thiago Ceijas | 53’ | Afonso Sousa Jesper Karlstrom |
74’ | Piotr Janczukowicz Pirulo | 70’ | Alan Czerwinski Joel Vieira Pereira |
84’ | Engjell Hoti Stipe Juric | 90’ | Kristoffer Velde Barry Douglas |
84’ | Husein Balic Antoni Mlynarczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Stipe Juric | Filip Bednarek | ||
Adrien Louveau | Joel Vieira Pereira | ||
Bartosz Szeliga | Barry Douglas | ||
Piotr Glowacki | Jesper Karlstrom | ||
Oskar Koprowski | Miha Blazic | ||
Antoni Mlynarczyk | Nika Kvekveskiri | ||
Michal Kolba | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Thiago Ceijas | |||
Pirulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây LKS Lodz
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại