Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
(og) Semen Vovchenko
11
Mykola Kogut
23
Giorgi Kutsia
31
Danyil Checher
38
Igor Kharatin
44
Luan Campos (Thay: Vladyslav Sharay)
46
Ruslan Stepanyuk (Thay: Dmytro Godya)
46
Dmytro Klyots (Thay: Danyil Checher)
46
Dmytro Shastal
59
Evgen Banada
67
Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Mykola Kogut)
67
Maksym Smiyan (Thay: Evgeniy Shevchenko)
75
Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
75
Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko)
78
Taras Galas (Thay: Dmytro Shastal)
79
Andriy Riznyk (Thay: Oleg Synytsia)
86

Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Livyi Bereg
Livyi Bereg
Veres Rivne
Veres Rivne
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livyi Bereg vs Veres Rivne

Tất cả (20)
90+6'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

86'

Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.

79'

Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

78'

Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

75'

Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

75'

Evgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.

67'

Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

67' Thẻ vàng cho Evgen Banada.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.

59' V À A A O O O - Dmytro Shastal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dmytro Shastal đã ghi bàn!

46'

Danyil Checher rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.

46'

Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Ruslan Stepanyuk.

46'

Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Igor Kharatin.

Thẻ vàng cho Igor Kharatin.

38' Thẻ vàng cho Danyil Checher.

Thẻ vàng cho Danyil Checher.

31' Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

23' Thẻ vàng cho Mykola Kogut.

Thẻ vàng cho Mykola Kogut.

11' G O O O O A A A L - Semen Vovchenko đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Semen Vovchenko đã đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Veres Rivne

Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Yevhen Banada (44), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sergiy Kosovskyi (25), Ruslan Dedukh (18), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Dmytro Shastal (7), Danyil Sukhoruchko (21)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Danyil Checher (44), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Igor Kharatin (14), Valeriy Kucherov (29), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Godya (8), Mykola Gayduchyk (89)

DIEMSOVI.COM
Livyi Bereg
4-2-3-1
1
Maksym Mekhaniv
2
Oleg Sokolov
44
Yevhen Banada
50
Dmytro Semenov
22
Vladislav Shapoval
25
Sergiy Kosovskyi
18
Ruslan Dedukh
96
Oleg Synytsia
19
Mykola Kogut
7
Dmytro Shastal
21
Danyil Sukhoruchko
89
Mykola Gayduchyk
8
Dmytro Godya
11
Vitaliy Dakhnovskyi
29
Valeriy Kucherov
14
Igor Kharatin
77
Vladyslav Sharay
95
Yevgeniy Shevchenko
3
Semen Vovchenko
44
Danyil Checher
6
Giorgi Kutsia
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
67’
Mykola Kogut
Vladyslav Voytsekhovskyi
46’
Danyil Checher
Dmytro Klyots
78’
Danyil Sukhoruchko
Bohdan Kobzar
46’
Vladyslav Sharay
Luan Campos
79’
Dmytro Shastal
Taras Galas
46’
Dmytro Godya
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
86’
Oleg Synytsia
Andriy Riznyk
75’
Giorgi Kutsia
Mikhaylo Protasevych
75’
Evgeniy Shevchenko
Maksym Smiyan
Cầu thủ dự bị
Vadym Stashkiv
Bogdan Kogut
Illia Karavashenko
Mykhailo Kulyk
Ernest Astakhov
Arseniy Dannikov
Ivan Kogut
Mikhaylo Protasevych
Klim Prykhodko
Nazar Balaba
Taras Galas
Maksym Smiyan
Vladyslav Voytsekhovskyi
Dmytro Klyots
Andriy Riznyk
Rostyslav Baran
Bohdan Kobzar
Vladyslav Petrov
Roman Geresh
Luan Campos
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
13/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
22/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025
VĐQG Ukraine
16/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2015502950T T T H T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2013521344B H T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1912433040T B T T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr209741134B T T H T
5KryvbasKryvbas19955432T T B B H
6ZoryaZorya19919028T T B T T
7KarpatyKarpaty20848028T B B T H
8Rukh LvivRukh Lviv20686526T B B B T
9Veres RivneVeres Rivne20677-525B B T T B
10Livyi BeregLivyi Bereg206410-922T T B T T
11CherkasyCherkasy206410-922B H T B B
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka20398-418H T B B B
13FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv204610-1918H T T H B
14VorsklaVorskla204610-1118B B B H H
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa204313-1615B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove192611-1912T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X