Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Semen Vovchenko 11 | |
![]() Mykola Kogut 23 | |
![]() Giorgi Kutsia 31 | |
![]() Danyil Checher 38 | |
![]() Igor Kharatin 44 | |
![]() Luan Campos (Thay: Vladyslav Sharay) 46 | |
![]() Ruslan Stepanyuk (Thay: Dmytro Godya) 46 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Danyil Checher) 46 | |
![]() Dmytro Shastal 59 | |
![]() Evgen Banada 67 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Mykola Kogut) 67 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Evgeniy Shevchenko) 75 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia) 75 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 78 | |
![]() Taras Galas (Thay: Dmytro Shastal) 79 | |
![]() Andriy Riznyk (Thay: Oleg Synytsia) 86 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Veres Rivne

Diễn biến Livyi Bereg vs Veres Rivne

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.
Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Evgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.

V À A A O O O - Dmytro Shastal đã ghi bàn!
Danyil Checher rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Ruslan Stepanyuk.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Kharatin.

Thẻ vàng cho Danyil Checher.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Mykola Kogut.

G O O O O A A A L - Semen Vovchenko đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Veres Rivne
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Yevhen Banada (44), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sergiy Kosovskyi (25), Ruslan Dedukh (18), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Dmytro Shastal (7), Danyil Sukhoruchko (21)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Danyil Checher (44), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Igor Kharatin (14), Valeriy Kucherov (29), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Godya (8), Mykola Gayduchyk (89)

Thay người | |||
67’ | Mykola Kogut Vladyslav Voytsekhovskyi | 46’ | Danyil Checher Dmytro Klyots |
78’ | Danyil Sukhoruchko Bohdan Kobzar | 46’ | Vladyslav Sharay Luan Campos |
79’ | Dmytro Shastal Taras Galas | 46’ | Dmytro Godya Ruslan Yuriiovych Stepanyuk |
86’ | Oleg Synytsia Andriy Riznyk | 75’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych |
75’ | Evgeniy Shevchenko Maksym Smiyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Stashkiv | Bogdan Kogut | ||
Illia Karavashenko | Mykhailo Kulyk | ||
Ernest Astakhov | Arseniy Dannikov | ||
Ivan Kogut | Mikhaylo Protasevych | ||
Klim Prykhodko | Nazar Balaba | ||
Taras Galas | Maksym Smiyan | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Dmytro Klyots | ||
Andriy Riznyk | Rostyslav Baran | ||
Bohdan Kobzar | Vladyslav Petrov | ||
Roman Geresh | Luan Campos | ||
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk |
Nhận định Livyi Bereg vs Veres Rivne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 5 | 0 | 29 | 50 | T T T H T |
2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 13 | 44 | B H T B T | |
3 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 40 | T B T T H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 7 | 4 | 11 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 1 | 9 | 0 | 28 | T T B T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | T B B T H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | B B T T B |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -19 | 18 | H T T H B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại