Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Livingston vs Motherwell hôm nay 29-02-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 29/2

Kết thúc

Livingston

Livingston

1 : 3

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 1-0
T5, 03:00 29/02/2024
Vòng 28 - VĐQG Scotland
Tony Macaroni Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tete Yengi
3
Jack Vale (Thay: Davor Zdravkovski)
46
Sam Nicholson (Kiến tạo: Stephen O'Donnell)
49
Michael McGovern (Thay: Shamal George)
57
Michael Devlin (Thay: Sean Kelly)
65
Christian Montano (Thay: Daniel Mackay)
65
Blair Spittal
71
Dan Casey
74
Andrew Shinnie (Thay: Jason Holt)
77
Kurtis Guthrie (Thay: Joel Nouble)
77
Jack Vale (Kiến tạo: Thelonius Bair)
87
Georgie Gent (Thay: Sam Nicholson)
87
Jonathan Obika (Thay: Thelonius Bair)
90
Shane Blaney (Thay: Adam Devine)
90
Tete Yengi
90+5'

Thống kê trận đấu Livingston vs Motherwell

số liệu thống kê
Livingston
Livingston
Motherwell
Motherwell
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Livingston vs Motherwell

Livingston (4-4-2): Shamal George (1), Jamie Brandon (12), Ayo Obileye (6), Michael Nottingham (21), Sean Kelly (24), Daniel MacKay (11), David Carson (4), Jason Holt (18), Jon Nouble (19), Tete Yengi (33), Bruce Anderson (9)

Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Adam Devine (21), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (17), Sam Nicholson (19), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)

Livingston
Livingston
4-4-2
1
Shamal George
12
Jamie Brandon
6
Ayo Obileye
21
Michael Nottingham
24
Sean Kelly
11
Daniel MacKay
4
David Carson
18
Jason Holt
19
Jon Nouble
33
Tete Yengi
9
Bruce Anderson
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
19
Sam Nicholson
17
Davor Zdravkovski
38
Lennon Miller
21
Adam Devine
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
5
Bevis Mugabi
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
57’
Shamal George
Michael McGovern
46’
Davor Zdravkovski
Jack Vale
65’
Daniel Mackay
Cristian Montano
87’
Sam Nicholson
Georgie Gent
65’
Sean Kelly
Michael Devlin
90’
Adam Devine
Shane Blaney
77’
Jason Holt
Andrew Shinnie
90’
Thelonius Bair
Jonathan Obika
77’
Joel Nouble
Kurtis Guthrie
Cầu thủ dự bị
Michael McGovern
Dylan Wells
Cristian Montano
Mark Ferrie
Michael Devlin
Callan Elliot
Stephen Kelly
Jack Vale
Steven Bradley
Shane Blaney
Mo Sangare
Oli Shaw
Andrew Shinnie
Jonathan Obika
Kurtis Guthrie
Georgie Gent
Samson Lawal
Aston Oxborough

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
21/08 - 2021
26/12 - 2021
09/04 - 2022
20/08 - 2022
02/01 - 2023
08/04 - 2023
07/10 - 2023
30/12 - 2023
29/02 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025
Hạng 2 Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng 2 Scotland
15/01 - 2025
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2924327075T T B T T
2RangersRangers2918563359T T B T B
3HibernianHibernian2911108443T H T T T
4AberdeenAberdeen2912611-842B T T B H
5Dundee UnitedDundee United2911810041B B T B H
6MotherwellMotherwell2911414-1437B B B T T
7HeartsHearts2910613136T B T T B
8Ross CountyRoss County299812-1835B T T B T
9St. MirrenSt. Mirren2910415-1234B H T B B
10KilmarnockKilmarnock298714-1431T T B B B
11Dundee FCDundee FC297715-2028B B B B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone297418-2225T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X