![]() Lennon Miller 45+1' | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: Daniel Mackay) 53 | |
![]() (Pen) Sean Kelly 62 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Bevis Mugabi) 67 | |
![]() Conor Wilkinson (Thay: Thelonius Bair) 67 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Stephen O'Donnell) 67 | |
![]() Brodie Spencer 69 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Stephen Kelly) 72 | |
![]() Kurtis Guthrie (Thay: Bruce Anderson) 82 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Harry Paton) 85 | |
![]() Steven Bradley (Thay: Daniel Mackay) 85 | |
![]() Jason Holt 90+3' | |
![]() Dan Casey 90+3' | |
![]() Conor Wilkinson 90+4' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Motherwell
số liệu thống kê

Livingston

Motherwell
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Motherwell
Livingston (3-4-1-2): Shamal George (1), Luiyi de Lucas (23), Ayo Obileye (6), Sean Kelly (24), Daniel MacKay (11), James Penrice (29), Jason Holt (18), Scott Pittman (8), Stephen Kelly (10), Jon Nouble (19), Bruce Anderson (9)
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Brodie Spencer (22), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Callum Slattery (8), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)

Livingston
3-4-1-2
1
Shamal George
23
Luiyi de Lucas
6
Ayo Obileye
24
Sean Kelly
11
Daniel MacKay
29
James Penrice
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
10
Stephen Kelly
19
Jon Nouble
9
Bruce Anderson
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
8
Callum Slattery
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
22
Brodie Spencer
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
5
Bevis Mugabi
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly

Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
72’ | Stephen Kelly Andrew Shinnie | 67’ | Stephen O'Donnell Georgie Gent |
82’ | Bruce Anderson Kurtis Guthrie | 67’ | Bevis Mugabi Oli Shaw |
85’ | Daniel Mackay Steven Bradley | 67’ | Thelonius Bair Conor Wilkinson |
85’ | Harry Paton Davor Zdravkovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Bradley | Aston Oxborough | ||
Jamie Brandon | Luca Ross | ||
Mo Sangare | Georgie Gent | ||
Andrew Shinnie | Max Ross | ||
Kurtis Guthrie | Davor Zdravkovski | ||
Calan Ledingham | Pape Souare | ||
Samson Lawal | Oli Shaw | ||
Tom Parkes | Conor Wilkinson | ||
Jack Hamilton | Shane Blaney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Giao hữu
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại