Robbie Muirhead (Kiến tạo: Scott Pittman) 3 | |
Cristian Montano (Kiến tạo: Scott Pittman) 16 | |
Ryan McGowan 41 | |
Scott Martin 41 | |
Danny Wilson 45 | |
Euan Henderson (Thay: Kyle MacDonald) 46 | |
Daniel Finlayson (Thay: Reece McAlear) 64 | |
Meshack Ubochioma (Thay: Cristian Montano) 64 | |
Steven Bradley (Thay: Barry Maguire) 67 | |
Robbie Muirhead 72 | |
Andrew Shinnie (Thay: Macaulay Tait) 72 | |
Nikolay Todorov (Thay: Scott Martin) 85 | |
Stuart McKinstry (Thay: Connor Smith) 85 | |
Lewis Smith (Thay: Stevie May) 86 | |
Lewis Smith 90+3' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Hamilton Academical
số liệu thống kê
Livingston
Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Hamilton Academical
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Jamie Brandon (12), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Robbie Fraser (11), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Reece McAlear (6), Robbie Muirhead (23), Stevie May (17), Cristian Montano (26)
Hamilton Academical (3-4-3): Charlie Albinson (1), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Ricki Lamine (15), Reghan Tumilty (22), Jamie Barjonas (10), Scott Martin (8), Stephen Hendrie (33), Conor Smith (13), Oli Shaw (19), Kyle MacDonald (16)
Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
12
Jamie Brandon
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
11
Robbie Fraser
8
Scott Pittman
25
Macaulay Tait
6
Reece McAlear
23
Robbie Muirhead
17
Stevie May
26
Cristian Montano
16
Kyle MacDonald
19
Oli Shaw
13
Conor Smith
33
Stephen Hendrie
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
22
Reghan Tumilty
15
Ricki Lamine
5
Sean McGinty
14
Barry Maguire
1
Charlie Albinson
Hamilton Academical
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Cristian Montano Meshack Ubochioma | 46’ | Kyle MacDonald Euan Henderson |
64’ | Reece McAlear Danny Finlayson | 67’ | Barry Maguire Steven Bradley |
72’ | Macaulay Tait Andrew Shinnie | 85’ | Scott Martin Nikolay Todorov |
86’ | Stevie May Lewis Smith | 85’ | Connor Smith Stuart McKinstry |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Myles | Dean Lyness | ||
Meshack Ubochioma | Jackson Longridge | ||
Matthew Clarke | Dylan McGowan | ||
Lewis Smith | Euan Henderson | ||
Danny Finlayson | Kevin O'Hara | ||
Andrew Shinnie | Steven Bradley | ||
Sam Culbert | Nikolay Todorov | ||
Samson Lawal | Daire O'Connor | ||
Michael Nottingham | Stuart McKinstry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại