![]() (VAR check) 21 | |
![]() Facundo Gonzalez 38 | |
![]() Jose Valentin Amoroso Guerra (Thay: Faustino Barone) 46 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira 53 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Matias Ocampo) 55 | |
![]() Lucas Wasilewsky (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 55 | |
![]() Facundo Gonzalez 65 | |
![]() Gervasio Olivera Fernandez (Thay: Ramiro Fernandez) 67 | |
![]() Santiago Nicolas Diaz Prado (Thay: Agustin Vera) 67 | |
![]() Ramiro Cristobal 69 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Martin Barrios) 69 | |
![]() Matias Alfonso (Thay: Juan Cruz De los Santos) 72 | |
![]() Facundo Perez (Thay: Ramiro Cristobal) 72 | |
![]() Miguel Samudio (Thay: Agustin Cayetano) 78 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Renzo Machado) 78 | |
![]() Yonatan Irrazabal 83 | |
![]() Gervasio Olivera Fernandez 85 | |
![]() Kevin Amaro 90+4' | |
![]() Joaquin Lavega 90+5' | |
![]() Lucas Lemos 90+6' |
Thống kê trận đấu Liverpool vs River Plate
số liệu thống kê

Liverpool

River Plate
7 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs River Plate
Cầu thủ dự bị | |||
Giuliano Ferre | |||
Diego Garcia | |||
Gaston Guruceaga | |||
Franco Nicola | |||
Miguel Samudio | |||
Diego Rodriguez | |||
Ignacio Rodriguez | |||
Matias Silva | |||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | |||
Lucas Wasilewsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại