![]() Karol Mondek 7 | |
![]() Martin Chren (Thay: Michal Pinter) 49 | |
![]() Georgios Neofytidis 50 | |
![]() Kristian Flak 51 | |
![]() Martin Sindelar 57 | |
![]() Taofiq Jibril (Thay: Tomas Horak) 59 | |
![]() Jakub Svec (Thay: Luboslav Laura) 63 | |
![]() Tomas Gerat 64 | |
![]() Georgios Neofytidis 68 | |
![]() Richard Nagy 75 | |
![]() Peter Vosko (Thay: Frantisek Pavuk) 78 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Tomas Gerat) 88 | |
![]() Dragan Andric (Thay: Richard Bartos) 88 | |
![]() David Haspra (Thay: Karol Mondek) 90 | |
![]() Peter Cogley 90 |
Thống kê trận đấu Liptovsky Mikulas vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Liptovsky Mikulas

Zlate Moravce
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liptovsky Mikulas vs Zlate Moravce
Liptovsky Mikulas (4-2-3-1): Dominik Svacek (29), Ivan Kotora (15), Martin Sindelar (18), Richard Nagy (25), Frantisek Pavuk (26), Tomas Gerat (8), Tomas Stas (11), Luboslav Laura (19), Richard Bartos (10), Kristian Flak (27), Lukas Bielak (16)
Zlate Moravce (4-3-3): Matus Kira (22), Peter Cogley (17), Jozef Menich (31), Michal Pinter (42), Matus Conka (90), Anton Sloboda (8), Tomce Grozdanovski (5), Georgios Neofytidis (28), Karol Mondek (16), Tomas Horak (7), Alexandros Kiziridis (89)

Liptovsky Mikulas
4-2-3-1
29
Dominik Svacek
15
Ivan Kotora
18
Martin Sindelar
25
Richard Nagy
26
Frantisek Pavuk
8
Tomas Gerat
11
Tomas Stas
19
Luboslav Laura
10
Richard Bartos
27
Kristian Flak
16
Lukas Bielak
89
Alexandros Kiziridis
7
Tomas Horak
16
Karol Mondek
28
Georgios Neofytidis
5
Tomce Grozdanovski
8
Anton Sloboda
90
Matus Conka
42
Michal Pinter
31
Jozef Menich
17
Peter Cogley
22
Matus Kira

Zlate Moravce
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Luboslav Laura Jakub Svec | 49’ | Michal Pinter Martin Chren |
78’ | Frantisek Pavuk Peter Vosko | 59’ | Tomas Horak Taofiq Jibril |
88’ | Tomas Gerat Patrik Pinte | 90’ | Karol Mondek David Haspra |
88’ | Richard Bartos Dragan Andric |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Vosko | Denis Duga | ||
Patrik Pinte | Martin Chren | ||
Dragan Andric | Marek Svec | ||
Adam Krcik | Patrik Lukac | ||
David Filinsky | Taofiq Jibril | ||
Jakub Svec | Peter Kolesar | ||
Rastislav Vaclavik | Tomas Dubek | ||
Adrian Kacerik | David Haspra | ||
Matej Luksch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại