Ui-young Song 32 | |
Shakir Hamzah 41 | |
Bart Ramselaar 49 | |
Tomoyuki Doi 58 | |
Maxime Lestienne 65 | |
Lennart Thy (Thay: Hami Syahin) 67 | |
Hairul Syirhan (Thay: Rudy Khairullah) 72 | |
Vasileios Zikos Chua (Thay: Iqbal Hussain) 73 | |
(Pen) Tomoyuki Doi 86 | |
Obren Kljajic (Thay: Shawal Anuar) 87 | |
Akmal Azman (Thay: Naqiuddin Eunos) 90 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Geylang International FC
số liệu thống kê
Lion City Sailors FC
Geylang International FC
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Geylang International FC
Lion City Sailors FC (4-3-3): Izwan Mahbud (1), Lionel Tan Han Wei (5), Bailey Wright (26), Christopher Van Huizen (22), Ui-young Song (15), Hami Syahin (16), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Maxime Lestienne (17), Hafiz Nor (11), Shawal Anuar (7)
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Shakir Hamzah (22), Takahiro Tezuka (4), Naqiuddin Eunos (17), Joshua Pereira (8), Vincent Bezecourt (10), Iqbal Hussain (16), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)
Lion City Sailors FC
4-3-3
1
Izwan Mahbud
5
Lionel Tan Han Wei
26
Bailey Wright
22
Christopher Van Huizen
15
Ui-young Song
16
Hami Syahin
8
Rui Pires
10
Bart Ramselaar
17
Maxime Lestienne
11
Hafiz Nor
7
Shawal Anuar
9
Tomoyuki Doi
23
Ryoya Taniguchi
16
Iqbal Hussain
10
Vincent Bezecourt
8
Joshua Pereira
4
Takahiro Tezuka
17
Naqiuddin Eunos
22
Shakir Hamzah
18
Keito Hariya
5
Rio Sakuma
24
Rudy Khairullah
Geylang International FC
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Hami Syahin Lennart Thy | 72’ | Rudy Khairullah Hairul Syirhan |
87’ | Shawal Anuar Obren Kljajic | 73’ | Iqbal Hussain Vasileios Zikos Chua |
90’ | Naqiuddin Eunos Akmal Azman |
Cầu thủ dự bị | |||
Bill Mamadou | Shafrel Ariel | ||
Abdul Rasaq | Akmal Azman | ||
Haiqal Pashia | Raiyan Noor | ||
Zharfan Rohaizad | Vasileios Zikos Chua | ||
Hariss Harun | Nur Ikhsanuddin | ||
Obren Kljajic | Hud Ismail | ||
Nathan Mao | Faisal Shahril | ||
Adam Swandi | Ahmad Syahir | ||
Lennart Thy | Hairul Syirhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Geylang International FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 48 | H T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 42 | B T T T B |
3 | Geylang International FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 33 | 40 | B T T T B |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | -17 | 28 | T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 3 | 26 | B T B B B |
6 | Hougang United FC | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | B T B T T |
7 | Young Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | -22 | 22 | T B B H T |
8 | Brunei DPMM | 21 | 5 | 6 | 10 | -15 | 21 | B T B B B |
9 | Tanjong Pagar United FC | 21 | 3 | 3 | 15 | -51 | 12 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại