Joel Cooper 7 | |
Ross Clarke 10 | |
Christopher McKee 45 | |
Matthew Fitzpatrick 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Linfield
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield | 26 | 19 | 3 | 4 | 31 | 60 | H T T T T |
2 | Glentoran | 24 | 12 | 5 | 7 | 9 | 41 | T T H T T |
3 | Dungannon Swifts | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B T T B H |
4 | Portadown | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B B T B B |
5 | Crusaders | 27 | 11 | 4 | 12 | -5 | 37 | B B T T B |
6 | Larne | 19 | 10 | 5 | 4 | 10 | 35 | T H T T T |
7 | Cliftonville | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B B B T B |
8 | Ballymena United | 24 | 10 | 2 | 12 | -3 | 32 | T H B H B |
9 | Coleraine | 24 | 8 | 7 | 9 | 2 | 31 | B H T B H |
10 | Glenavon | 25 | 8 | 7 | 10 | -7 | 31 | B T T T T |
11 | Carrick Rangers | 24 | 5 | 7 | 12 | -14 | 22 | H H B H B |
12 | Loughgall | 26 | 3 | 4 | 19 | -36 | 13 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại