Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Aleksandr Selyava
19
Tjay De Barr (Kiến tạo: Lee Casciaro)
30
Kike Gomez (Thay: Lee Casciaro)
46
Raymond Adeola (Thay: Pavel Sedko)
46
Boni Amian (Thay: Igor Shkolik)
46
Vadim Pigas (Thay: Vladislav Kalinin)
46
Dmitriy Podstrelov (Thay: Ivan Bakhar)
46
Bernardo Lopes
51
Steven Alfred
54
Dan Bent (Thay: Joe)
60
Victor (Thay: Toni)
60
Ibrahim Ayew
64
Pavel Sedko
64
Rafael Munoz (Thay: Ibrahim Ayew)
72
Julian Valarino (Thay: Ethan Britto)
72
(og) Vadim Pigas
78
Dan Bent
82
Raymond Adeola
90+3'

Thống kê trận đấu Lincoln Red Imps FC vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lincoln Red Imps FC vs Dinamo Minsk

Tất cả (25)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Raymond Adeola.

Thẻ vàng cho Raymond Adeola.

82' Thẻ vàng cho Dan Bent.

Thẻ vàng cho Dan Bent.

78' BÀN THỦ - Vadim Pigas phản lưới nhà!

BÀN THỦ - Vadim Pigas phản lưới nhà!

78'

Victor là người kiến tạo cho bàn thắng.

78' G O O O A A A L - Tjay De Barr đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tjay De Barr đã trúng đích!

72'

Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Julian Valarino.

72'

Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Rafael Munoz.

64' Thẻ vàng cho Pavel Sedko.

Thẻ vàng cho Pavel Sedko.

64' Thẻ vàng cho Ibrahim Ayew.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ayew.

60'

Toni rời sân và thay thế anh là Victor.

60'

Joe rời sân và được thay thế bởi Dan Bent.

54' G O O O A A A L - Steven Alfred đã trúng đích!

G O O O A A A L - Steven Alfred đã trúng đích!

51' Thẻ vàng cho Bernardo Lopes.

Thẻ vàng cho Bernardo Lopes.

46'

Lee Casciaro rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.

46'

Ivan Bakhar rời sân và được thay thế bởi Dmitriy Podstrelov.

46'

Vladislav Kalinin rời sân và được thay thế bởi Vadim Pigas.

46'

Igor Shkolik rời sân và được thay thế bởi Boni Amian.

46'

Pavel Sedko rời sân và được thay thế bởi Raymond Adeola.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Lincoln Red Imps FC vs Dinamo Minsk

Lincoln Red Imps FC (4-1-4-1): Nauzet Santana (1), Ibrahim Ayew (5), Jack Sergeant (24), Graeme Torrilla (22), Nano (21), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (20), Joe (23), Tjay De Barr (10), Toni (18), Lee Casciaro (7)

Dinamo Minsk (4-3-3): Fedor Lapoukhov (21), Vladislav Kalinin (26), Eduardovich (6), Aleksey Gavrilovich (4), Raí (66), Igor Shkolik (80), Aleksandr Selyava (8), Nikita Demchenko (88), Pavel Sedko (74), Steven Alfred (9), Ivan Bakhar (17)

Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-1-4-1
1
Nauzet Santana
5
Ibrahim Ayew
24
Jack Sergeant
22
Graeme Torrilla
21
Nano
6
Bernardo Lopes
20
Ethan Britto
23
Joe
10
Tjay De Barr
18
Toni
7
Lee Casciaro
17
Ivan Bakhar
9
Steven Alfred
74
Pavel Sedko
88
Nikita Demchenko
8
Aleksandr Selyava
80
Igor Shkolik
66
Raí
4
Aleksey Gavrilovich
6
Eduardovich
26
Vladislav Kalinin
21
Fedor Lapoukhov
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
4-3-3
Thay người
46’
Lee Casciaro
Kike Gomez
46’
Vladislav Kalinin
Vadim Pigas
60’
Joe
Daniel Bent
46’
Pavel Sedko
Raymond Adeola
72’
Ibrahim Ayew
Rafael Muñoz
46’
Igor Shkolik
Boni Amian
72’
Ethan Britto
Julian Valarino
46’
Ivan Bakhar
Dmitri Podstrelov
Cầu thủ dự bị
Victor Lopez Medel
Ivan Šimaković
Rafael Muñoz
Artem Karatai
Daniel Bent
Vadim Pigas
Djumaney Burnet
Matvey Mikhayrin
Mustapha Yahaya
Roman Begunov
Julian Valarino
Raymond Adeola
Kyle Clinton
Boni Amian
Kike Gomez
Vladimir Khvashchinskiy
Pedro Martín
Gleb Zherdev
Jonathan Sciortino
Dmitri Podstrelov
Victor Villacañas
Pedro Igor
Trofim Melnichenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
15/08 - 2024

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Giao hữu
Europa Conference League
30/08 - 2024
23/08 - 2024
Europa League
15/08 - 2024
09/08 - 2024
Champions League
30/07 - 2024
23/07 - 2024
16/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Giao hữu
12/01 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Cúp quốc gia Belarus
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Belarus
07/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Belarus
26/11 - 2024
22/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Belarus
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X