Dom Jefferies 12 | |
Tom Bayliss 33 | |
Carl Johnston 37 | |
Tom Bayliss 39 | |
Ricky-Jade Jones (Thay: Malik Mothersille) 46 | |
Mahamadou Susoho (Thay: Archie Collins) 46 | |
George Nevett (Thay: Carl Johnston) 46 | |
(Pen) Freddie Draper 55 | |
Ryan De Havilland 56 | |
Christopher Conn-Clarke (Thay: Ryan De Havilland) 58 | |
Ricky-Jade Jones (Kiến tạo: Gustav Lindgren) 60 | |
Mahamadou Susoho 62 | |
Ethan Hamilton (Thay: Tom Bayliss) 65 | |
James Collins (Thay: Freddie Draper) 65 | |
(og) Cian Hayes 66 | |
Paudie O'Connor 73 | |
Donay O'Brien-Brady (Thay: Emmanuel Fernandez) 76 | |
Reeco Hackett (Thay: Dom Jefferies) 80 | |
Jovon Makama (Thay: Ben House) 80 | |
James Collins (Kiến tạo: Jovon Makama) 82 | |
Lewis Montsma (Thay: Paudie O'Connor) 85 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Peterborough United
số liệu thống kê
Lincoln City
Peterborough United
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Peterborough United
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Ben House (18), Freddie Draper (34)
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Ryan De Havilland (8), Malik Mothersille (7), Gustav Lindgren (19)
Lincoln City
3-1-4-2
31
Zach Jeacock
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
6
Ethan Erhahon
2
Tendayi Darikwa
14
Conor McGrandles
8
Tom Bayliss
16
Dom Jefferies
18
Ben House
34
Freddie Draper
19
Gustav Lindgren
7
Malik Mothersille
8
Ryan De Havilland
18
Cian Hayes
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
14
Tayo Edun
37
Emmanuel Fernandez
25
Sam Hughes
2
Carl Johnston
1
Nicholas Bilokapic
Peterborough United
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Tom Bayliss Ethan Hamilton | 46’ | Carl Johnston George Nevett |
65’ | Freddie Draper James Collins | 46’ | Malik Mothersille Ricky-Jade Jones |
80’ | Dom Jefferies Reeco Hackett | 46’ | Archie Collins Mahamadou Susoho |
80’ | Ben House Jovon Makama | 58’ | Ryan De Havilland Chris Conn-Clarke |
85’ | Paudie O'Connor Lewis Montsma | 76’ | Emmanuel Fernandez Donay O'Brien-Brady |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Pardington | Will Blackmore | ||
Lewis Montsma | Chris Conn-Clarke | ||
Reeco Hackett | Abraham Odoh | ||
Ethan Hamilton | George Nevett | ||
Erik Ring | Ricky-Jade Jones | ||
James Collins | Mahamadou Susoho | ||
Jovon Makama | Donay O'Brien-Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Lincoln City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Peterborough United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại