Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lincoln City vs Peterborough United hôm nay 25-01-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 25/1

Kết thúc

Lincoln City

Lincoln City

5 : 1

Peterborough United

Peterborough United

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 28 - Hạng 3 Anh
Sincil Bank
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dom Jefferies
12
Tom Bayliss
33
Carl Johnston
37
Tom Bayliss
39
Ricky-Jade Jones (Thay: Malik Mothersille)
46
Mahamadou Susoho (Thay: Archie Collins)
46
George Nevett (Thay: Carl Johnston)
46
(Pen) Freddie Draper
55
Ryan De Havilland
56
Christopher Conn-Clarke (Thay: Ryan De Havilland)
58
Ricky-Jade Jones (Kiến tạo: Gustav Lindgren)
60
Mahamadou Susoho
62
Ethan Hamilton (Thay: Tom Bayliss)
65
James Collins (Thay: Freddie Draper)
65
(og) Cian Hayes
66
Paudie O'Connor
73
Donay O'Brien-Brady (Thay: Emmanuel Fernandez)
76
Reeco Hackett (Thay: Dom Jefferies)
80
Jovon Makama (Thay: Ben House)
80
James Collins (Kiến tạo: Jovon Makama)
82
Lewis Montsma (Thay: Paudie O'Connor)
85

Thống kê trận đấu Lincoln City vs Peterborough United

số liệu thống kê
Lincoln City
Lincoln City
Peterborough United
Peterborough United
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lincoln City vs Peterborough United

Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Tendayi Darikwa (2), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Ben House (18), Freddie Draper (34)

Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Ryan De Havilland (8), Malik Mothersille (7), Gustav Lindgren (19)

Lincoln City
Lincoln City
3-1-4-2
31
Zach Jeacock
5
Adam Jackson
15
Paudie O'Connor
23
Sean Roughan
6
Ethan Erhahon
2
Tendayi Darikwa
14
Conor McGrandles
8
Tom Bayliss
16
Dom Jefferies
18
Ben House
34
Freddie Draper
19
Gustav Lindgren
7
Malik Mothersille
8
Ryan De Havilland
18
Cian Hayes
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
14
Tayo Edun
37
Emmanuel Fernandez
25
Sam Hughes
2
Carl Johnston
1
Nicholas Bilokapic
Peterborough United
Peterborough United
4-2-3-1
Thay người
65’
Tom Bayliss
Ethan Hamilton
46’
Carl Johnston
George Nevett
65’
Freddie Draper
James Collins
46’
Malik Mothersille
Ricky-Jade Jones
80’
Dom Jefferies
Reeco Hackett
46’
Archie Collins
Mahamadou Susoho
80’
Ben House
Jovon Makama
58’
Ryan De Havilland
Chris Conn-Clarke
85’
Paudie O'Connor
Lewis Montsma
76’
Emmanuel Fernandez
Donay O'Brien-Brady
Cầu thủ dự bị
Jamie Pardington
Will Blackmore
Lewis Montsma
Chris Conn-Clarke
Reeco Hackett
Abraham Odoh
Ethan Hamilton
George Nevett
Erik Ring
Ricky-Jade Jones
James Collins
Mahamadou Susoho
Jovon Makama
Donay O'Brien-Brady

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln City

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng 3 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng 3 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City2517622557H H T T H
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers2716742455T H B T H
3WrexhamWrexham2715751852T B T B H
4HuddersfieldHuddersfield2614661748H H T H B
5Stockport CountyStockport County2712871444H H B T T
6BarnsleyBarnsley271269342T T T B B
7Leyton OrientLeyton Orient2612591241T T T H T
8ReadingReading261259241T T H B B
9Bolton WanderersBolton Wanderers2712510-141T B H B T
10Charlton AthleticCharlton Athletic261178640T H B T T
11Lincoln CityLincoln City271089338B B H T T
12Mansfield TownMansfield Town2511410337B T T B B
13Rotherham UnitedRotherham United269710034T H T T B
14BlackpoolBlackpool268108-134H H H H T
15StevenageStevenage25979-234T H H B T
16Wigan AthleticWigan Athletic269611033B B T B T
17Exeter CityExeter City279513-632B B B H B
18Bristol RoversBristol Rovers268414-1628B B T T B
19Peterborough UnitedPeterborough United277614-927H B H H B
20Northampton TownNorthampton Town276912-1627H H T B H
21Burton AlbionBurton Albion274914-1521H B H T T
22Cambridge UnitedCambridge United265615-2021B B B H T
23Crawley TownCrawley Town255614-2121B H B H B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town265516-2020H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X