Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kamari Doyle 6 | |
![]() Jovon Makama (Kiến tạo: Dom Jefferies) 14 | |
![]() Jovon Makama 24 | |
![]() Dom Jefferies (Kiến tạo: Jovon Makama) 32 | |
![]() Louie Watson (Thay: Rory Feely) 46 | |
![]() Joseph Gardner (Thay: Dom Jefferies) 64 | |
![]() Benjamin Tanimu (Thay: Dion Conroy) 64 | |
![]() Ben House (Thay: Jovon Makama) 64 | |
![]() Sam Clucas (Thay: Tom Bayliss) 72 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Kamari Doyle) 74 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: James Collins) 79 | |
![]() Ethan Hamilton (Thay: Reeco Hackett) 80 | |
![]() Ben Radcliffe 85 | |
![]() Antony Papadopoulos (Thay: Ade Adeyemo) 86 | |
![]() Joseph Gardner (Kiến tạo: Ethan Hamilton) 88 |
Thống kê trận đấu Lincoln City vs Crawley Town


Diễn biến Lincoln City vs Crawley Town
Ethan Hamilton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joseph Gardner đã ghi bàn!
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Antony Papadopoulos.

Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.
Reeco Hackett rời sân và được thay thế bởi Ethan Hamilton.
James Collins rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Tom Bayliss rời sân và được thay thế bởi Sam Clucas.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Ben House.
Dion Conroy rời sân và được thay thế bởi Benjamin Tanimu.
Dom Jefferies rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
Rory Feely rời sân và được thay thế bởi Louie Watson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jovon Makama đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dom Jefferies đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jovon Makama đã ghi bàn!
Dom Jefferies đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jovon Makama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamari Doyle đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Crawley Town
Lincoln City (3-1-4-2): George Wickens (1), Tom Hamer (22), Adam Jackson (5), Sean Roughan (23), Conor McGrandles (14), Tendayi Darikwa (2), Dom Jefferies (16), Tom Bayliss (8), Reeco Hackett (7), James Collins (25), Jovon Makama (27)
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Rory Feely (2), Kami Doyle (26), Max Anderson (6), Ade Adeyemo (22), Junior Quitirna (18), Will Swan (9), Tyreece John-Jules (45)


Thay người | |||
64’ | Jovon Makama Ben House | 46’ | Rory Feely Louie Watson |
64’ | Dom Jefferies Joseph Charles Gardner | 64’ | Dion Conroy Benjamin Tanimu |
72’ | Tom Bayliss Sam Clucas | 74’ | Kamari Doyle Gavan Holohan |
79’ | James Collins Bailey Cadamarteri | 86’ | Ade Adeyemo Antony Papadopoulos |
80’ | Reeco Hackett Ethan Hamilton |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Jasper Sheik | ||
Bailey Cadamarteri | Harry Forster | ||
Ethan Hamilton | Gavan Holohan | ||
Ben House | Benjamin Tanimu | ||
Sam Clucas | Antony Papadopoulos | ||
Joseph Charles Gardner | Louie Watson | ||
Freddie Draper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại