Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Saidou Sow
7
Edon Zhegrova (Kiến tạo: Angel Gomes)
15
Edon Zhegrova
27
Andrey Santos
30
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Diego Moreira)
42
Andrey Santos (VAR check)
56
Benjamin Andre
64
Sebastian Nanasi (Kiến tạo: Emanuel Emegha)
66
Tiago Santos (Thay: Thomas Meunier)
66
Tiago Santos (Thay: Thomas Meunier)
67
Osame Sahraoui (Thay: Andre Gomes)
67
Bafode Diakite
70
Junior Mwanga (Thay: Andrey Santos)
73
Abakar Sylla (Thay: Mamadou Sarr)
73
Mohamed Bayo (Thay: Remy Cabella)
73
Mitchel Bakker (Thay: Gabriel Gudmundsson)
73
Marvin Senaya (Thay: Diego Moreira)
73
Ayyoub Bouaddi (Thay: Angel Gomes)
81
Marvin Senaya
82
(Pen) Jonathan David
84
Sekou Mara (Thay: Sebastian Nanasi)
85
Jeremy Sebas (Thay: Emanuel Emegha)
90

Thống kê trận đấu Lille vs Strasbourg

số liệu thống kê
Lille
Lille
Strasbourg
Strasbourg
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 13
4 Việt vị 2
14 Chuyền dài 5
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 5
6 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Strasbourg

Tất cả (388)
90+7'

Trận đấu xuất sắc của Edon Zhegrova hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất vui mừng với màn trình diễn của anh ấy!

90+7'

Lille chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 63%, Strasbourg: 37%.

90+6'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+6'

Jeremy Sebas bị phạt vì đẩy Tiago Santos.

90+6'

Saidou Sow giành chiến thắng trong thử thách trên không với Jonathan David

90+6'

Strasbourg được hưởng quả phát bóng.

90+5'

Edon Zhegrova không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+5'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 63%, Strasbourg: 37%.

90+5'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Edon Zhegrova tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+4'

Guela Doue giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Lille với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+3'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+2'

Emanuel Emegha rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sebas trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Tiago Santos từ Lille đã đi quá xa khi kéo Marvin Senaya xuống

Đội hình xuất phát Lille vs Strasbourg

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Aïssa Mandi (2), Gabriel Gudmundsson (5), André Gomes (26), Benjamin Andre (21), Edon Zhegrova (23), Angel Gomes (8), Remy Cabella (10), Jonathan David (9)

Strasbourg (4-1-4-1): Đorđe Petrović (1), Guela Doué (22), Saidou Sow (4), Mamadou Sarr (23), Diego Moreira (7), Ismael Doukoure (29), Dilane Bakwa (26), Diarra Mouhamadou (19), Andrey Santos (8), Sebastian Nanasi (15), Emanuel Emegha (10)

Lille
Lille
4-2-3-1
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
2
Aïssa Mandi
5
Gabriel Gudmundsson
26
André Gomes
21
Benjamin Andre
23 2
Edon Zhegrova
8
Angel Gomes
10
Remy Cabella
9
Jonathan David
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
8
Andrey Santos
19
Diarra Mouhamadou
26
Dilane Bakwa
29
Ismael Doukoure
7
Diego Moreira
23
Mamadou Sarr
4
Saidou Sow
22
Guela Doué
1
Đorđe Petrović
Strasbourg
Strasbourg
4-1-4-1
Thay người
67’
Thomas Meunier
Tiago Santos
73’
Diego Moreira
Marvin Senaya
67’
Andre Gomes
Osame Sahraoui
73’
Andrey Santos
Junior Mwanga
73’
Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakker
73’
Mamadou Sarr
Abakar Sylla
73’
Remy Cabella
Mohamed Bayo
85’
Sebastian Nanasi
Sékou Mara
81’
Angel Gomes
Ayyoub Bouaddi
90’
Emanuel Emegha
Jeremy Sebas
Cầu thủ dự bị
Vito Mannone
Karl-Johan Johnsson
Alexsandro Ribeiro
Marvin Senaya
Mitchel Bakker
Felix Lemarechal
Tiago Santos
Pape Diong
Ayyoub Bouaddi
Junior Mwanga
Aaron Malouda
Sékou Mara
Osame Sahraoui
Oscar Perea
Matias Fernandez
Jeremy Sebas
Mohamed Bayo
Abakar Sylla
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Alaa Bellaarouch

Không xác định

Ismaily

Chấn thương đầu gối

Thomas Delaine

Chấn thương đầu gối

Hakon Arnar Haraldsson

Chấn thương bàn chân

Caleb Wiley

Không xác định

Ethan Mbappé

Không xác định

Yoni Gomis

Chấn thương đầu gối

Ngal ayel Mukau

Chấn thương mắt cá

Milos Lukovic

Không xác định

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Moïse Sahi Dion

Không xác định

Ngal'ayel Mukau

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/08 - 2017
28/01 - 2018
10/11 - 2018
23/02 - 2019
26/09 - 2019
02/02 - 2020
04/10 - 2020
01/03 - 2021
26/09 - 2021
24/04 - 2022
15/10 - 2022
12/02 - 2023
21/12 - 2023
21/04 - 2024
21/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
26/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
12/01 - 2025
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1914503247T T T T H
2MarseilleMarseille1911441737H T T H B
3AS MonacoAS Monaco1910451034H B H B T
4NiceNice199641333H T T B T
5LilleLille198831032H H H T B
6LyonLyon19865730B T B H H
7LensLens19865530H B T B T
8BrestBrest19919-228T B T T T
9StrasbourgStrasbourg19766227T T T H T
10ToulouseToulouse19748-125T T B H B
11AuxerreAuxerre19658-423H B H B H
12ReimsReims19577-222H B B H H
13AngersAngers19649-722B T T T B
14NantesNantes19397-718B H H H H
15Saint-EtienneSaint-Etienne195311-2118B T B H H
16RennesRennes195212-417T B B B B
17MontpellierMontpellier194312-2415H B B T T
18Le HavreLe Havre194114-2413B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X