Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
(Pen) Zuriko Davitashvili
6
(Pen) Jonathan David
32
Osame Sahraoui (Thay: Angel Gomes)
46
Thomas Meunier (Thay: Aissa Mandi)
46
Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona)
46
Dylan Batubinsika
48
Augustine Boakye
50
Yunis Abdelhamid (Thay: Lucas Stassin)
51
Gabriel Gudmundsson
62
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Jonathan David)
63
Ethan Mbappe (Thay: Remy Cabella)
64
Gabriel Gudmundsson (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson)
72
Pierre Cornud (Thay: Leo Petrot)
73
Yvann Macon (Thay: Louis Mouton)
73
Mitchel Bakker (Thay: Gabriel Gudmundsson)
77
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Mitchel Bakker)
78
Younes Lachaab (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
84
Djylian N'Guessan (Thay: Zuriko Davitashvili)
87

Thống kê trận đấu Lille vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Lille
Lille
Saint-Etienne
Saint-Etienne
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs Saint-Etienne

Tất cả (438)
90+6'

Lille giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Jonathan David từ Lille là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Gautier Larsonneur đã có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+6'

Lille đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Mickael Nade từ Saint-Etienne cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực 16m50.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 67%, Saint-Etienne: 33%.

90+5'

Pierre Cornud từ Saint-Etienne cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 67%, Saint-Etienne: 33%.

90+5'

Nỗ lực tốt của Andre Gomes khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cứu được.

90+5'

Ethan Mbappe từ Lille thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Gautier Larsonneur thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

90+5'

Alexsandro Ribeiro đánh đầu về phía khung thành, nhưng Gautier Larsonneur đã có mặt để cứu thua một cách dễ dàng.

90+5'

Ethan Mbappe tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Ethan Mbappe từ Lille thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+5'

Mickael Nade thành công chặn cú sút.

90+5'

Ngal Ayel Mukau từ Lille đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.

90+4'

Pha tạt bóng của Mitchel Bakker từ Lille thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Andre Gomes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+4'

Yvann Macon thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+4'

Benjamin Bouchouari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Lille vs Saint-Etienne

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Ngal'ayel Mukau (17), André Gomes (26), Remy Cabella (10), Angel Gomes (8), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Louis Mouton (14), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Lille
Lille
4-2-3-1
30
Lucas Chevalier
2
Aïssa Mandi
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
17
Ngal'ayel Mukau
26
André Gomes
10
Remy Cabella
8
Angel Gomes
7
Hakon Arnar Haraldsson
9
Jonathan David
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
7
Irvin Cardona
14
Louis Mouton
4
Pierre Ekwah
6
Benjamin Bouchouari
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
46’
Angel Gomes
Osame Sahraoui
46’
Irvin Cardona
Augustine Boakye
46’
Aissa Mandi
Thomas Meunier
51’
Lucas Stassin
Yunis Abdelhamid
64’
Remy Cabella
Ethan Mbappé
73’
Louis Mouton
Yvann Macon
77’
Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakker
73’
Leo Petrot
Pierre Cornud
Cầu thủ dự bị
Vito Mannone
Yvann Macon
Marc-Aurele Caillard
Lamine Fomba
Isaac Cossier
Augustine Boakye
Ethan Mbappé
Brice Maubleu
Younes Lachaab
Yunis Abdelhamid
Osame Sahraoui
Pierre Cornud
Thomas Meunier
Igor Miladinovic
Mitchel Bakker
Djylian N'Guessan
Ayyoub Bouaddi
Tình hình lực lượng

Ismaily

Chấn thương bắp chân

Mathis Amougou

Không xác định

Samuel Umtiti

Va chạm

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Benjamin Andre

Kỷ luật

Ibrahim Sissoko

Thẻ đỏ trực tiếp

Aaron Malouda

Chấn thương đùi

Ibrahima Wadji

Không xác định

Nabil Bentaleb

Vấn đề tim mạch

Matias Fernandez

Chấn thương mắt cá

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/05 - 2013
25/08 - 2013
18/01 - 2014
02/11 - 2014
22/03 - 2015
25/09 - 2016
14/01 - 2017
18/11 - 2017
20/05 - 2018
06/10 - 2018
10/03 - 2019
29/08 - 2019
30/11 - 2020
17/05 - 2021
22/08 - 2021
12/03 - 2022
14/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2015503550T T T H T
2MarseilleMarseille2012441840T T H B T
3AS MonacoAS Monaco2011451237B H B T T
4LilleLille209831335H H T B T
5NiceNice209741334T T B T H
6LensLens20965733B T B T T
7LyonLyon20866630T B H H B
8BrestBrest209110-528B T T T B
9StrasbourgStrasbourg20767127T T H T B
10ToulouseToulouse20758-126T B H B H
11AuxerreAuxerre20659-623B H B H B
12AngersAngers20659-723T T T B H
13ReimsReims20578-322B B H H B
14NantesNantes20497-621H H H H T
15RennesRennes206212-320B B B B T
16Saint-EtienneSaint-Etienne205312-2418T B H H B
17MontpellierMontpellier204313-2615B B T T B
18Le HavreLe Havre204214-2414B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X