Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 43%, Monaco: 57%.
![]() Denis Zakaria 19 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Ngal Ayel Mukau) 22 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 42 | |
![]() Takumi Minamino (Kiến tạo: Mika Biereth) 45+1' | |
![]() Krepin Diatta 58 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Maghnes Akliouche) 66 | |
![]() Breel Embolo (Thay: Mika Biereth) 66 | |
![]() Caio Henrique (Thay: Krepin Diatta) 66 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Chuba Akpom) 70 | |
![]() Jonathan David 73 | |
![]() Benjamin Andre 73 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 77 | |
![]() Moatasem Al Musrati (Thay: Denis Zakaria) 80 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo 89 | |
![]() Lucas Michal (Thay: Vanderson) 89 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 90+2' |
Thống kê trận đấu Lille vs AS Monaco


Diễn biến Lille vs AS Monaco
Lille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lille: 44%, Monaco: 56%.
Phát bóng lên cho Lille.
George Ilenikhena không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Christian Mawissa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lucas Michal bị phạt vì đẩy Mathias Fernandez-Pardo.
Alexsandro Ribeiro từ Lille cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.

Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.
Alexsandro Ribeiro từ Lille đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Michal.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Moatasem Al Musrati từ Monaco đá ngã Ngal Ayel Mukau.
Breel Embolo bị phạt vì đẩy Bafode Diakite.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Alexsandro Ribeiro từ Lille cắt bóng một cú tạt nhắm vào vòng cấm.
Lamine Camara thực hiện cú tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội.
Kiểm soát bóng: Lille: 44%, Monaco: 56%.
Bafode Diakite từ Lille cắt bóng một cú tạt nhắm vào vòng cấm.
Cú tạt bóng của Caio Henrique từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Lille vs AS Monaco
Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Ngal'ayel Mukau (17), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9), Chuba Akpom (24)
AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Lamine Camara (15), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)


Thay người | |||
70’ | Chuba Akpom Nabil Bentaleb | 66’ | Maghnes Akliouche George Ilenikhena |
77’ | Hakon Arnar Haraldsson Matias Fernandez | 66’ | Krepin Diatta Caio Henrique |
66’ | Mika Biereth Breel Embolo | ||
80’ | Denis Zakaria Al-Musrati | ||
89’ | Vanderson Lucas Michal |
Cầu thủ dự bị | |||
Vito Mannone | Philipp Köhn | ||
Aïssa Mandi | Kassoum Ouattara | ||
Nabil Bentaleb | Mohammed Salisu | ||
André Gomes | Al-Musrati | ||
Ethan Mbappé | George Ilenikhena | ||
Angel Gomes | Lucas Michal | ||
Matias Fernandez | Caio Henrique | ||
Younes Lachaab | Thilo Kehrer | ||
Isaac Cossier | Breel Embolo |
Tình hình lực lượng | |||
Samuel Umtiti Va chạm | Jordan Teze Va chạm | ||
Tiago Santos Chấn thương mắt cá | Soungoutou Magassa Va chạm | ||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ | Aleksandr Golovin Chấn thương háng | ||
Folarin Balogun Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 5 | 0 | 39 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | B T T T B |
3 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | B T B T T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 17 | 40 | B T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | H H B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | H T B T T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B T T B B |
9 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -3 | 32 | T T B T H |
10 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | H B H H T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | H B H H B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | B H B T H |
13 | ![]() | 23 | 8 | 2 | 13 | -2 | 26 | B T T B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | H B B B B |
15 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -14 | 21 | H H T B B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -30 | 19 | H B B B H |
17 | ![]() | 22 | 5 | 2 | 15 | -25 | 17 | H B H T B |
18 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -31 | 15 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại