Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Denis Zakaria
19
Hakon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Ngal Ayel Mukau)
22
Hakon Arnar Haraldsson
42
Takumi Minamino (Kiến tạo: Mika Biereth)
45+1'
Krepin Diatta
58
George Ilenikhena (Thay: Maghnes Akliouche)
66
Breel Embolo (Thay: Mika Biereth)
66
Caio Henrique (Thay: Krepin Diatta)
66
Nabil Bentaleb (Thay: Chuba Akpom)
70
Jonathan David
73
Benjamin Andre
73
Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
77
Moatasem Al Musrati (Thay: Denis Zakaria)
80
Mathias Fernandez-Pardo
89
Lucas Michal (Thay: Vanderson)
89
Alexsandro Ribeiro
90+2'

Thống kê trận đấu Lille vs AS Monaco

số liệu thống kê
Lille
Lille
AS Monaco
AS Monaco
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lille vs AS Monaco

Tất cả (295)
90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 43%, Monaco: 57%.

90+5'

Lille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Lille: 44%, Monaco: 56%.

90+4'

Phát bóng lên cho Lille.

90+4'

George Ilenikhena không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Christian Mawissa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Lucas Michal bị phạt vì đẩy Mathias Fernandez-Pardo.

90+3'

Alexsandro Ribeiro từ Lille cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+3'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.

Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.

90+2' Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.

Thẻ vàng cho Alexsandro Ribeiro.

90+2'

Alexsandro Ribeiro từ Lille đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Michal.

90+2'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Moatasem Al Musrati từ Monaco đá ngã Ngal Ayel Mukau.

90+1'

Breel Embolo bị phạt vì đẩy Bafode Diakite.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Alexsandro Ribeiro từ Lille cắt bóng một cú tạt nhắm vào vòng cấm.

90+1'

Lamine Camara thực hiện cú tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội.

90'

Kiểm soát bóng: Lille: 44%, Monaco: 56%.

90'

Bafode Diakite từ Lille cắt bóng một cú tạt nhắm vào vòng cấm.

90'

Cú tạt bóng của Caio Henrique từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Lille vs AS Monaco

Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Ngal'ayel Mukau (17), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9), Chuba Akpom (24)

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Lamine Camara (15), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)

Lille
Lille
4-4-2
30
Lucas Chevalier
12
Thomas Meunier
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
17
Ngal'ayel Mukau
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
7
Hakon Arnar Haraldsson
9
Jonathan David
24
Chuba Akpom
14
Mika Biereth
7
Eliesse Ben Seghir
18
Takumi Minamino
11
Maghnes Akliouche
6
Denis Zakaria
15
Lamine Camara
27
Krépin Diatta
13
Christian Mawissa
17
Wilfried Singo
2
Vanderson
1
Radoslaw Majecki
AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
Thay người
70’
Chuba Akpom
Nabil Bentaleb
66’
Maghnes Akliouche
George Ilenikhena
77’
Hakon Arnar Haraldsson
Matias Fernandez
66’
Krepin Diatta
Caio Henrique
66’
Mika Biereth
Breel Embolo
80’
Denis Zakaria
Al-Musrati
89’
Vanderson
Lucas Michal
Cầu thủ dự bị
Vito Mannone
Philipp Köhn
Aïssa Mandi
Kassoum Ouattara
Nabil Bentaleb
Mohammed Salisu
André Gomes
Al-Musrati
Ethan Mbappé
George Ilenikhena
Angel Gomes
Lucas Michal
Matias Fernandez
Caio Henrique
Younes Lachaab
Thilo Kehrer
Isaac Cossier
Breel Embolo
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Jordan Teze

Va chạm

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Soungoutou Magassa

Va chạm

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
04/11 - 2014
15/08 - 2015
10/04 - 2016
11/09 - 2016
15/05 - 2017
23/09 - 2017
17/03 - 2018
19/08 - 2018
16/03 - 2019
22/12 - 2019
06/12 - 2020
15/03 - 2021
20/11 - 2021
H1: 1-2
07/05 - 2022
H1: 0-1
24/10 - 2022
H1: 2-2
14/05 - 2023
H1: 0-0
29/10 - 2023
H1: 2-0
25/04 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 2-1
Champions League
19/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2217503956T H T T T
2MarseilleMarseille2314452146B T T T B
3LilleLille2311841541B T B T T
4NiceNice2211741740B T H T T
5AS MonacoAS Monaco2312471440T T B T B
6LyonLyon2210661336H H B T T
7StrasbourgStrasbourg22967533H T B T T
8LensLens22967333B T T B B
9BrestBrest2210210-332T T B T H
10AuxerreAuxerre23779-328H B H H T
11ToulouseToulouse22769-227H B H H B
12AngersAngers237610-827B H B T H
13RennesRennes238213-226B T T B T
14ReimsReims235711-922H B B B B
15NantesNantes22499-1421H H T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne235414-3019H B B B H
17Le HavreLe Havre225215-2517H B H T B
18MontpellierMontpellier224315-3115T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X