![]() Agustin Obando 33 | |
![]() Blas Armoa (Kiến tạo: Lucas Ariel Menossi) 36 | |
![]() Lorenzo Melgarejo (Kiến tạo: Hector Villalba) 52 | |
![]() Brian Abel Luciatti 60 | |
![]() Sebastian Medina (Thay: Agustin Obando) 61 | |
![]() Enso Gonzalez (Thay: Lucas Sanabria) 78 | |
![]() Oscar Cardozo (Thay: Roque Santa Cruz) 79 | |
![]() Gonzalo Flores (Thay: Blas Armoa) 81 | |
![]() Cristian Zabala (Thay: Lucas Ariel Menossi) 82 | |
![]() Antonio Bareiro (Thay: Hector Villalba) 84 | |
![]() Oscar Cardozo (Kiến tạo: Ivan Piris) 89 | |
![]() Diego Viera 90 | |
![]() Lucas Blondel (Thay: Martin Garay) 90 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: Lorenzo Melgarejo) 90 | |
![]() Cristian Zabala 90+5' | |
![]() Sebastian Prieto 90+7' |
Thống kê trận đấu Libertad vs Tigre
số liệu thống kê
![Libertad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/libertad-2003153834.png)
Libertad
![Tigre](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/tigre-2203154954.png)
Tigre
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs Tigre
Libertad (4-3-3): Martin Silva (1), Ivan Piris (33), Diego Viera (5), Alexander Nahuel Barboza Ullua (3), Matias Espinoza (17), Lucas Sanabria (21), Alvaro Marcial Campuzano (6), Diego Gomez (23), Hector Daniel Villalba (15), Roque Luis Santa Cruz Cantero (24), Lorenzo Melgarejo (10)
Tigre (5-4-1): Gonzalo Marinelli (23), Martin Garay (24), Martin Ortega (4), Emanuel Aguilera (2), Brian Abel Luciatti (6), Sebastian Nahuel Prieto (20), Blas Armoa (18), Agustin Ezequiel Cardozo (15), Lucas Ariel Menossi (10), Javier Agustin Obando (7), Mateo Retegui (32)
![Libertad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/libertad-2003153834.png)
Libertad
4-3-3
1
Martin Silva
33
Ivan Piris
5
Diego Viera
3
Alexander Nahuel Barboza Ullua
17
Matias Espinoza
21
Lucas Sanabria
6
Alvaro Marcial Campuzano
23
Diego Gomez
15
Hector Daniel Villalba
24
Roque Luis Santa Cruz Cantero
10
Lorenzo Melgarejo
32
Mateo Retegui
7
Javier Agustin Obando
10
Lucas Ariel Menossi
15
Agustin Ezequiel Cardozo
18
Blas Armoa
20
Sebastian Nahuel Prieto
6
Brian Abel Luciatti
2
Emanuel Aguilera
4
Martin Ortega
24
Martin Garay
23
Gonzalo Marinelli
![Tigre](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/tigre-2203154954.png)
Tigre
5-4-1
Thay người | |||
78’ | Lucas Sanabria Enso Gonzalez | 61’ | Agustin Obando Sebastian Medina |
79’ | Roque Santa Cruz Oscar Rene Cardozo Marin | 81’ | Blas Armoa Flores Gonzalo Nahuel |
84’ | Hector Villalba Antonio Bareiro Alvarez | 82’ | Lucas Ariel Menossi Cristian Exequiel Zabala |
90’ | Lorenzo Melgarejo Ivan Ramirez | 90’ | Martin Garay Lucas Blondel |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Mario Morinigo Acosta | Victor Cabrera | ||
Ivan Ramirez | Lucas Blondel | ||
Ruben Lezcano | Cristian Exequiel Zabala | ||
Adrian Alcaraz Torales | Tomas Oscar Badaloni | ||
Camilo Mayada | Aaron Nicolas Molinas | ||
William Mendieta | Flores Gonzalo Nahuel | ||
Antonio Bareiro Alvarez | Sebastian Medina | ||
Nestor Gimenez | Lautaro Oscar Montoya | ||
Cristian Miguel Riveros Nunez | Alexis Castro | ||
Oscar Rene Cardozo Marin | Tomas Fernandez | ||
Enso Gonzalez | Santiago Rojas | ||
Luis Carlos Cardozo Espillaga | Ezequiel Forclaz |
Nhận định Libertad vs Tigre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Libertad
Cúp quốc gia Paraguay
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Paraguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Tigre
VĐQG Argentina
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại