![]() Bryan Caicedo 13 | |
![]() Marcos Olmedo 16 | |
![]() Nixon Molina (Thay: Felipe Avila) 40 | |
![]() Daniel Patino (Kiến tạo: Fidel Martinez) 45 | |
![]() Adrian Cela (Thay: Marcos Olmedo) 59 | |
![]() Diego Avila 62 | |
![]() Jair Ariel Martinez Montano (Thay: Libinton Angulo) 63 | |
![]() Tobias Donsanti (Thay: Diego Avila) 63 | |
![]() Anthony Bedoya (Thay: Jose Flor) 81 | |
![]() Jorge Antonio Ordonez Galarce (Thay: Byron Palacios) 81 | |
![]() Bryan Rivera (Thay: Byron Palacios) 81 | |
![]() Cristian Enciso (Thay: Bryan Caicedo) 82 | |
![]() Lautaro Disanto (Thay: Jonny Uchuari) 82 | |
![]() Jonathan Borja 83 | |
![]() Gustavo Asprilla (Thay: Antony Chere) 88 |
Thống kê trận đấu Libertad vs El Nacional
số liệu thống kê

Libertad

El Nacional
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Libertad vs El Nacional
Thay người | |||
40’ | Felipe Avila Nixon Molina | 59’ | Marcos Olmedo Adrian Cela |
63’ | Diego Avila Tobias Donsanti | 81’ | Jose Flor Anthony Bedoya |
63’ | Libinton Angulo Jair Ariel Martinez Montano | 81’ | Byron Palacios Bryan Rivera |
82’ | Jonny Uchuari Lautaro Disanto | 81’ | Byron Palacios Jorge Antonio Ordonez Galarce |
82’ | Bryan Caicedo Cristian Enciso | 88’ | Antony Chere Gustavo Asprilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Castillo | Leodan Chala | ||
Pedro Sebastian Larrea Arellano | Kevin Peralta | ||
Nixon Molina | Anthony Bedoya | ||
Tobias Donsanti | Bryan Rivera | ||
Michael Hidalgo | Sander Abel Mazamba Sabando | ||
Lautaro Disanto | Adrian Cela | ||
Jair Ariel Martinez Montano | Faberth Manuel Balda | ||
Cristian Enciso | Eddy Mejia | ||
Cesar Obando | Dario Fabian Pazmino Daza | ||
Gustavo Asprilla | |||
Jorge Antonio Ordonez Galarce | |||
Tomson Minda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại