Kyle Wootton 14 | |
Tom James (Thay: Darren Pratley) 46 | |
Brandon Cooper 56 | |
Isaac Olaofe 60 | |
Sonny Perkins (Thay: Dilan Markanday) 61 | |
Odin Bailey (Thay: Lewis Bate) 64 | |
Jack Diamond (Thay: Isaac Olaofe) 64 | |
Micah Hamilton (Thay: William Collar) 75 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Jordan Brown) 75 | |
Kyle Knoyle 90+1' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Stockport County
số liệu thống kê
Leyton Orient
Stockport County
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Stockport County
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Brandon Cooper (6), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Charlie Kelman (23)
Stockport County (3-4-1-2): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)
Leyton Orient
4-2-3-1
24
Josh Keeley
22
Ethan Gaibraith
6
Brandon Cooper
5
Dan Happe
12
Jack Currie
18
Darren Pratley
8
Jordan Brown
44
Dilan Markanday
17
Jamie Donley
47
Azeem Abdulai
23
Charlie Kelman
9
Isaac Olaofe
19
Kyle Wootton
14
Will Collar
4
Lewis Bate
26
Oliver Norwood
3
Ibou Touray
12
Macauley Southam-Hales
15
Ethan Pye
16
Callum Connolly
2
Kyle Knoyle
1
Ben Hinchliffe
Stockport County
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Darren Pratley Tom James | 64’ | Isaac Olaofe Jack Diamond |
61’ | Dilan Markanday Sonny Perkins | 64’ | Lewis Bate Odin Bailey |
75’ | Jordan Brown Diallang Jaiyesimi | 75’ | William Collar Micah Hamilton |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Corey Addai | ||
Tom James | Jack Diamond | ||
Jayden Sweeney | Benony Breki Andresson | ||
Jack Simpson | Ryan Rydel | ||
Sonny Perkins | Odin Bailey | ||
Diallang Jaiyesimi | Micah Hamilton | ||
Zech Obiero | Che Gardner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 25 | 59 | B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | B T T T T |
5 | Huddersfield | 28 | 14 | 6 | 8 | 15 | 48 | T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 15 | 44 | T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 0 | 44 | H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B H |
11 | Stevenage | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 1 | 38 | H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 1 | 37 | T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | -1 | 34 | T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | -16 | 31 | T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | -10 | 30 | H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | -17 | 30 | T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | -21 | 24 | B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | -20 | 23 | B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | -21 | 22 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại