Abraham Kanu (Thay: Jeriel Dorsett) 6 | |
Dilan Markanday (Kiến tạo: Jamie Donley) 29 | |
Michael Craig 34 | |
Sam Smith 43 | |
Charlie Kelman 51 | |
Mamadi Camara (Thay: Chem Campbell) 57 | |
Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Abraham Kanu) 57 | |
Tom James (Thay: Dilan Markanday) 73 | |
Sean Clare (Thay: Darren Pratley) 73 | |
Tivonge Rushesha (Thay: Charlie Savage) 76 | |
Jamie Donley 79 | |
Diallang Jaiyesimi (Thay: Azeem Abdulai) 83 | |
Charlie Kelman 84 | |
Jayden Sweeney (Thay: Charlie Kelman) 90 |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Reading
số liệu thống kê
Leyton Orient
Reading
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 30
9 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Reading
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Brandon Cooper (6), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Charlie Kelman (23)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Jeriel Dorsett (3), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Andre Garcia (30)
Leyton Orient
4-2-3-1
24
Josh Keeley
22
Ethan Gaibraith
19
Omar Beckles
6
Brandon Cooper
12
Jack Currie
18
Darren Pratley
8
Jordan Brown
44
Dilan Markanday
17
Jamie Donley
47
Azeem Abdulai
23
Charlie Kelman
30
Andre Garcia
10
Sam Smith
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
7
Harvey Knibbs
3
Jeriel Dorsett
24
Tyler Bindon
6
Harlee Dean
5
Michael Craig
22
Joel Pereira
Reading
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Dilan Markanday Tom James | 6’ | Kelvin Ehibhatiomhan Abraham Kanu |
73’ | Darren Pratley Sean Clare | 57’ | Abraham Kanu Kelvin Ehibhatiomhan |
83’ | Azeem Abdulai Diallang Jaiyesimi | 57’ | Chem Campbell Mamadi Camará |
90’ | Charlie Kelman Jayden Sweeney | 76’ | Charlie Savage Tivonge Rushesha |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | David Button | ||
Tom James | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
Jayden Sweeney | Tivonge Rushesha | ||
Dan Happe | Jayden Wareham | ||
Diallang Jaiyesimi | Mamadi Camará | ||
Sean Clare | Abraham Kanu | ||
Zech Obiero | Louie Holzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại