Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyler Roberts (Kiến tạo: Terry Taylor) 11 | |
![]() Jack Simpson 44 | |
![]() Cameron McGeehan 45 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Jayden Sweeney) 46 | |
![]() Charlie Kelman (Kiến tạo: Daniel Agyei) 60 | |
![]() Timothy Eyoma (Thay: Aaron McGowan) 64 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) 65 | |
![]() Sean Clare (Thay: Darren Pratley) 73 | |
![]() Tariqe Fosu (Thay: Tyler Roberts) 74 | |
![]() Diallang Jaiyesimi (Thay: Jamie Donley) 77 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Jordan Brown) 78 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Azeem Abdulai) 87 | |
![]() Ali Koiki (Thay: Sam Hoskins) 90 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Cameron McGeehan) 90 |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Northampton Town


Diễn biến Leyton Orient vs Northampton Town
Cameron McGeehan rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.
Sam Hoskins rời sân và được thay thế bởi Ali Koiki.
Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.
Darren Pratley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Akinwale Joseph Odimayo rời sân và được thay thế bởi Tyler Magloire.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Timothy Eyoma.
Daniel Agyei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Kelman đã ghi bàn!
Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Cameron McGeehan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Simpson.
Terry Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyler Roberts ghi bàn!

V À A A A O O O O Northampton ghi bàn.
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Northampton Town
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Rarmani Edmonds-Green (45), Jack Simpson (4), Jayden Sweeney (3), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Randell Williams (9), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Daniel Agyei (7)
Northampton Town (3-4-3): Lee Burge (1), Akin Odimayo (22), Max Dyche (35), Aaron McGowan (3), Sam Hoskins (7), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tyler Roberts (19)


Thay người | |||
46’ | Jayden Sweeney Charlie Kelman | 64’ | Aaron McGowan Timothy Eyoma |
73’ | Darren Pratley Sean Clare | 65’ | Akinwale Joseph Odimayo Tyler Magloire |
77’ | Jamie Donley Diallang Jaiyesimi | 74’ | Tyler Roberts Tarique Fosu |
78’ | Jordan Brown Dominic Ball | 90’ | Sam Hoskins Ali Koiki |
87’ | Azeem Abdulai Sonny Perkins | 90’ | Cameron McGeehan William Hondermarck |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Nikola Tzanev | ||
Brandon Cooper | Tyler Magloire | ||
Dominic Ball | James Wilson | ||
Sonny Perkins | Ali Koiki | ||
Charlie Kelman | William Hondermarck | ||
Diallang Jaiyesimi | Tarique Fosu | ||
Sean Clare | Timothy Eyoma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại