- Oliver O'Neill32
- Jordan Brown46
- Darren Pratley (Thay: Dominic Ball)59
- Jamie Donley (Kiến tạo: Charlie Kelman)70
- Sean Clare (Thay: Jordan Brown)75
- Sonny Perkins (Thay: Oliver O'Neill)84
- Jayden Sweeney (Thay: Charlie Kelman)84
- Josh Keeley90+2'
- Elias Kachunga32
- James Brophy (Thay: Sullay Kaikai)36
- Danny Andrew75
- Brandon Njoku (Thay: Danny Andrew)78
- Ryan Loft (Thay: Dan Nlundulu)78
- Taylor Richards (Thay: Jordan Cousins)85
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Cambridge United
số liệu thống kê
Leyton Orient
Cambridge United
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Cambridge United
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Jack Simpson (4), Jack Currie (12), Dominic Ball (15), Jordan Brown (8), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Oliver O'Neill (21), Charlie Kelman (23)
Cambridge United (4-2-3-1): Jack Stevens (1), Liam Bennett (2), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Danny Andrew (3), Korey Smith (14), Jordan Cousins (24), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Sullay Kaikai (11), Dan Nlundulu (9)
Leyton Orient
4-2-3-1
24
Josh Keeley
22
Ethan Gaibraith
19
Omar Beckles
4
Jack Simpson
12
Jack Currie
15
Dominic Ball
8
Jordan Brown
7
Daniel Agyei
17
Jamie Donley
21
Oliver O'Neill
23
Charlie Kelman
9
Dan Nlundulu
11
Sullay Kaikai
22
Josh Stokes
10
Elias Kachunga
24
Jordan Cousins
14
Korey Smith
3
Danny Andrew
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
2
Liam Bennett
1
Jack Stevens
Cambridge United
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Dominic Ball Darren Pratley | 36’ | Sullay Kaikai James Brophy |
75’ | Jordan Brown Sean Clare | 78’ | Dan Nlundulu Ryan Loft |
84’ | Charlie Kelman Jayden Sweeney | 78’ | Danny Andrew Brandon Njoku |
84’ | Oliver O'Neill Sonny Perkins | 85’ | Jordan Cousins Taylor Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Vicente Reyes | ||
Jayden Sweeney | Kell Watts | ||
Brandon Cooper | James Brophy | ||
Darren Pratley | Zeno Ibsen Rossi | ||
Sonny Perkins | Taylor Richards | ||
Diallang Jaiyesimi | Ryan Loft | ||
Sean Clare | Brandon Njoku |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Cambridge United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T T T T H |
2 | Wrexham | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | T H H T T |
3 | Wycombe Wanderers | 22 | 14 | 5 | 3 | 23 | 47 | H T H T B |
4 | Huddersfield | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T H T T H |
5 | Stockport County | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | T B T B H |
6 | Reading | 22 | 11 | 4 | 7 | 4 | 37 | H B B T T |
7 | Barnsley | 23 | 10 | 6 | 7 | 2 | 36 | B T B T T |
8 | Bolton Wanderers | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | T B H B T |
9 | Charlton Athletic | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | H H T T T |
10 | Leyton Orient | 22 | 9 | 4 | 9 | 8 | 31 | T H T T T |
11 | Mansfield Town | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | B H T T B |
12 | Lincoln City | 23 | 8 | 7 | 8 | -1 | 31 | H H T B B |
13 | Exeter City | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
14 | Stevenage | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | Blackpool | 22 | 7 | 7 | 8 | -3 | 28 | T T H B H |
16 | Wigan Athletic | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | B T H T B |
17 | Rotherham United | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T T B B H |
18 | Peterborough United | 22 | 7 | 3 | 12 | -4 | 24 | B T B B B |
19 | Northampton Town | 23 | 5 | 7 | 11 | -16 | 22 | T B B B H |
20 | Bristol Rovers | 22 | 6 | 4 | 12 | -16 | 22 | B B H B B |
21 | Crawley Town | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | T B B B H |
22 | Cambridge United | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | T H B B B |
23 | Shrewsbury Town | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | B B H T H |
24 | Burton Albion | 22 | 2 | 7 | 13 | -17 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại