Pha vào bóng nguy hiểm của Jawad El Jemili từ Levski Sofia. Mouhamed Dosso là người nhận hậu quả.
![]() Everton Bala (Kiến tạo: Patrik Myslovic) 2 | |
![]() Emil Martinov (Kiến tạo: Ivan Minchev) 7 | |
![]() Roberto Raychev (Kiến tạo: Denislav Aleksandrov) 14 | |
![]() Mustapha Sangare 17 | |
![]() Martin Georgiev 33 | |
![]() Gasper Trdin 36 | |
![]() Veljko Jelenkovic (Thay: Ivan Minchev) 38 | |
![]() Ertan Tombak 41 | |
![]() Carlos Ohene (Thay: Gasper Trdin) 46 | |
![]() Karl Fabien (Thay: Patrik Myslovic) 46 | |
![]() Kelian van der Kaap 50 | |
![]() Vladimir Nikolov 52 | |
![]() Jawad El Jemili 57 | |
![]() Kristiyan Stoyanov 62 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Kelian van der Kaap) 62 | |
![]() Denislav Aleksandrov 64 | |
![]() Quentin Seedorf (Thay: Roberto Raychev) 68 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Kristiyan Stoyanov) 69 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Denislav Aleksandrov) 69 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Marin Petkov) 77 | |
![]() Christian Makoun 78 | |
![]() Emil Stoev 80 | |
![]() Aleksandar Kolev (Thay: Mustapha Sangare) 84 | |
![]() Jordan Semedo (Kiến tạo: Emil Stoev) 85 | |
![]() Ivaylo Naydenov (Thay: Vladimir Nikolov) 90 | |
![]() Hassimi Fadiga 90+4' | |
![]() Aldair 90+7' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Slavia Sofia


Diễn biến Levski Sofia vs Slavia Sofia
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Slavia Sofia.
Aldair thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

V À A A O O O - Aldair đã volley bóng vào lưới bằng chân phải.
Ventsislav Kerchev từ Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Everton Bala thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Vladimir Nikolov rời sân để được thay thế bởi Ivaylo Naydenov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jordan Semedo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

V À A A O O O - Hassimi Fadiga vô lê bóng vào lưới bằng chân trái.
Nỗ lực tốt của Carlos Ohene khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jawad El Jemili sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nikolay Krastev đã kiểm soát được.
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Jordan Semedo từ Slavia Sofia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Trận đấu được tiếp tục.
Emil Stoev bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Emil Stoev bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Cú sút của Ertan Tombak bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Slavia Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Christian Makoun (4), Maicon (3), Patrik Myslovic (23), Gasper Trdin (18), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Mustapha Sangare (12)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Emil Martinov (27), Christian Stoyanov (71), Roberto Raychev (14), Ivan Stoilov Minchev (73), Denislav Aleksandrov (7), Vladimir Nikolov (10)


Thay người | |||
46’ | Gasper Trdin Carlos Ohene | 38’ | Ivan Minchev Veljko Jelenkovic |
46’ | Patrik Myslovic Karl Kezy Fabien | 68’ | Roberto Raychev Quentin Seedorf |
62’ | Kelian van der Kaap Iliyan Stefanov | 69’ | Denislav Aleksandrov Emil Stoev |
77’ | Marin Petkov Hassimi Fadiga | 69’ | Kristiyan Stoyanov Mouhamed Dosso |
84’ | Mustapha Sangare Aleksandar Kolev | 90’ | Vladimir Nikolov Ivaylo Naydenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Ivan Andonov | ||
Carlos Ohene | Aykut Ramadan | ||
Aleksandar Kolev | Veljko Jelenkovic | ||
Iliyan Stefanov | Viktor Genev | ||
Oliver Kamdem | Emil Stoev | ||
Karl Kezy Fabien | Ivaylo Naydenov | ||
Hassimi Fadiga | Quentin Seedorf | ||
Viktor Lyubenov | Lyubomir Kostov | ||
Mouhamed Dosso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại