Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Levski Sofia vs Slavia Sofia hôm nay 09-03-2025

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 09/3

Kết thúc

Levski Sofia

Levski Sofia

3 : 3

Slavia Sofia

Slavia Sofia

Hiệp một: 1-2
CN, 19:30 09/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Bulgaria
Vivacom Arena Georgi Asparuhov
 
Everton Bala (Kiến tạo: Patrik Myslovic)
2
Emil Martinov (Kiến tạo: Ivan Minchev)
7
Roberto Raychev (Kiến tạo: Denislav Aleksandrov)
14
Mustapha Sangare
17
Martin Georgiev
33
Gasper Trdin
36
Veljko Jelenkovic (Thay: Ivan Minchev)
38
Ertan Tombak
41
Carlos Ohene (Thay: Gasper Trdin)
46
Karl Fabien (Thay: Patrik Myslovic)
46
Kelian van der Kaap
50
Vladimir Nikolov
52
Jawad El Jemili
57
Kristiyan Stoyanov
62
Iliyan Stefanov (Thay: Kelian van der Kaap)
62
Denislav Aleksandrov
64
Quentin Seedorf (Thay: Roberto Raychev)
68
Mouhamed Dosso (Thay: Kristiyan Stoyanov)
69
Emil Stoev (Thay: Denislav Aleksandrov)
69
Hassimi Fadiga (Thay: Marin Petkov)
77
Christian Makoun
78
Emil Stoev
80
Aleksandar Kolev (Thay: Mustapha Sangare)
84
Jordan Semedo (Kiến tạo: Emil Stoev)
85
Ivaylo Naydenov (Thay: Vladimir Nikolov)
90
Hassimi Fadiga
90+4'
Aldair
90+7'

Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Slavia Sofia

số liệu thống kê
Levski Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Slavia Sofia
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 5
11 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Levski Sofia vs Slavia Sofia

Tất cả (297)
90+10'

Pha vào bóng nguy hiểm của Jawad El Jemili từ Levski Sofia. Mouhamed Dosso là người nhận hậu quả.

90+10'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+10'

Phạt góc cho Slavia Sofia.

90+8'

Aldair thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+7' V À A A O O O - Aldair đã volley bóng vào lưới bằng chân phải.

V À A A O O O - Aldair đã volley bóng vào lưới bằng chân phải.

90+7'

Ventsislav Kerchev từ Slavia Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Everton Bala thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Vladimir Nikolov rời sân để được thay thế bởi Ivaylo Naydenov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+6'

Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Jordan Semedo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+4' V À A A O O O - Hassimi Fadiga vô lê bóng vào lưới bằng chân trái.

V À A A O O O - Hassimi Fadiga vô lê bóng vào lưới bằng chân trái.

90+4'

Nỗ lực tốt của Carlos Ohene khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+4'

Jawad El Jemili sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nikolay Krastev đã kiểm soát được.

90+3'

Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Jordan Semedo từ Slavia Sofia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Emil Stoev bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+2'

Emil Stoev bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+1'

Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+1'

Cú sút của Ertan Tombak bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Slavia Sofia

Levski Sofia (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Christian Makoun (4), Maicon (3), Patrik Myslovic (23), Gasper Trdin (18), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Mustapha Sangare (12)

Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Emil Martinov (27), Christian Stoyanov (71), Roberto Raychev (14), Ivan Stoilov Minchev (73), Denislav Aleksandrov (7), Vladimir Nikolov (10)

Levski Sofia
Levski Sofia
4-2-3-1
44
Matej Markovic
21
Aldair
5
Kellian Van der Kaap
4
Christian Makoun
3
Maicon
23
Patrik Myslovic
18
Gasper Trdin
88
Marin Petkov
11
Jawad El Jemili
17
Everton Bala
12
Mustapha Sangare
10
Vladimir Nikolov
7
Denislav Aleksandrov
73
Ivan Stoilov Minchev
14
Roberto Raychev
71
Christian Stoyanov
27
Emil Martinov
20
Jordan Semedo Varela
37
Ventsislav Kerchev
6
Martin Georgiev
3
Ertan Tombak
12
Nikolay Krastev
Slavia Sofia
Slavia Sofia
4-2-3-1
Thay người
46’
Gasper Trdin
Carlos Ohene
38’
Ivan Minchev
Veljko Jelenkovic
46’
Patrik Myslovic
Karl Kezy Fabien
68’
Roberto Raychev
Quentin Seedorf
62’
Kelian van der Kaap
Iliyan Stefanov
69’
Denislav Aleksandrov
Emil Stoev
77’
Marin Petkov
Hassimi Fadiga
69’
Kristiyan Stoyanov
Mouhamed Dosso
84’
Mustapha Sangare
Aleksandar Kolev
90’
Vladimir Nikolov
Ivaylo Naydenov
Cầu thủ dự bị
Svetoslav Vutsov
Ivan Andonov
Carlos Ohene
Aykut Ramadan
Aleksandar Kolev
Veljko Jelenkovic
Iliyan Stefanov
Viktor Genev
Oliver Kamdem
Emil Stoev
Karl Kezy Fabien
Ivaylo Naydenov
Hassimi Fadiga
Quentin Seedorf
Viktor Lyubenov
Lyubomir Kostov
Mouhamed Dosso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
25/07 - 2021
06/11 - 2021
12/10 - 2022
12/11 - 2022
27/09 - 2023
30/03 - 2024
22/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Levski Sofia

VĐQG Bulgaria
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
14/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Sofia

VĐQG Bulgaria
09/03 - 2025
03/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
14/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
09/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2419413861B T H H T
2Levski SofiaLevski Sofia2416352751T T T H H
3Cherno More VarnaCherno More Varna2413741946B H H T H
4Botev PlovdivBotev Plovdiv241338342H B B B H
5Arda KardzhaliArda Kardzhali241176240H B H T H
6BeroeBeroe241149837H B T T B
7Spartak VarnaSpartak Varna241068-236H T B B H
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2410681036B T T H T
9Slavia SofiaSlavia Sofia249510-132T H H T H
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia246108-628B H T B T
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia238312-1027T H T T H
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929246513-1523T T B T B
13KrumovgradKrumovgrad245811-1023H H B B H
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv246513-1023T B T T B
15Botev VratsaBotev Vratsa243516-3014H B B B H
16HebarHebar231715-2310B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X