![]() Ricardinho (Kiến tạo: Welton) 27 | |
![]() Andrian Kraev 55 | |
![]() Plamen Andreev 55 | |
![]() Konstantin Cheshmedjiev 60 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Ricardinho) 62 | |
![]() Sebastian Jakubiak (Thay: Petar Cuic) 64 | |
![]() Martin Petkov (Thay: Atanas Kabov) 64 | |
![]() Filip Krastev 70 | |
![]() Vlatko Stojanovski 72 | |
![]() Simeon Aleksandrov (Thay: Kristiyan Peshov) 73 | |
![]() Valentin Yoskov (Thay: Yoan Gavrilov) 73 | |
![]() Krasimir Stanoev 74 | |
![]() Ronaldo Cesar (Kiến tạo: Welton) 76 | |
![]() Sebastian Jakubiak 76 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Ivelin Popov) 80 | |
![]() Simeon Aleksandrov 83 | |
![]() Martin Nikolov (Thay: Martin Achkov) 86 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Welton) 88 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Septemvri Sofia
số liệu thống kê

Levski Sofia

Septemvri Sofia
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 20
0 Việt vị 2
10 Chuyền dài 14
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Septemvri Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Kellian Van der Kaap (5), Noah Sonko Sundberg (23), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Ronaldo (18), Ivelin Popov (10), Welton (17), Ricardinho (9)
Septemvri Sofia (5-3-2): Dimitar Sheytanov (21), Martin Stojanov (14), Kristiyan Peshov (16), Asen Georgiev (5), Konstantin Cheshmedjiev (26), Martin Achkov (11), Yoan Gavrilov (23), Petar Cuic (18), Krasimir Stanoev (20), Atanas Kabov (6), Vlatko Stojanovski (15)

Levski Sofia
4-2-3-1
1
Plamen Plamenov Andreev
2
Jeremy Petris
5
Kellian Van der Kaap
23
Noah Sonko Sundberg
6
Tsunami
8
Andrian Kraev
30
Filip Krastev
18
Ronaldo
10
Ivelin Popov
17
Welton
9
Ricardinho
15
Vlatko Stojanovski
6
Atanas Kabov
20
Krasimir Stanoev
18
Petar Cuic
23
Yoan Gavrilov
11
Martin Achkov
26
Konstantin Cheshmedjiev
5
Asen Georgiev
16
Kristiyan Peshov
14
Martin Stojanov
21
Dimitar Sheytanov

Septemvri Sofia
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Ricardinho Asen Chandarov | 64’ | Petar Cuic Sebastian Jakubiak |
80’ | Ivelin Popov Iliyan Stefanov | 64’ | Atanas Kabov Martin Detelinov Petkov |
88’ | Welton Marin Petkov | 73’ | Yoan Gavrilov Valentin Yoskov |
73’ | Kristiyan Peshov Simeon Slaveykov Aleksandrov | ||
86’ | Martin Achkov Martin Tsvetanov Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Mihaylov | Ivan Vasilev | ||
Jawad El Jemili Setti | Aykut Ramadan | ||
Iliyan Stefanov | Ivan Arsov | ||
Asen Chandarov | Valentin Yoskov | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Martin Tsvetanov Nikolov | ||
Asen Ivanov Mitkov | Simeon Slaveykov Aleksandrov | ||
Kristian Dimitrov | Sebastian Jakubiak | ||
David Mihalev | Martin Detelinov Petkov | ||
Marin Petkov | Mikhail Polendakov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại