![]() Wenderson 32 | |
![]() Amos Youga 45+2' | |
![]() Wenderson 54 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Dimitar Kostadinov) 57 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Graham Carey) 61 | |
![]() Yanic Wildschut (Thay: Amos Youga) 61 | |
![]() Georgi Yomov 63 | |
![]() Stanimir Stoilov 64 | |
![]() Andrian Kraev 77 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Georgi Milanov) 79 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Bilal Bari) 86 | |
![]() Thibaut Vion (Thay: Ivan Turitsov) 90 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Jordy Caicedo) 90 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Georgi Yomov) 90 | |
![]() Bradley Mazikou 90+2' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Levski Sofia

PFC CSKA-Sofia
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 21
16 Ném biên 39
2 Việt vị 3
20 Chuyền dài 32
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Levski Sofia (4-1-4-1): Nikolai Mihaylov (13), Dragan Mihajlovic (91), Noah Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Wenderson (6), Andrian Kraev (8), Georgi Milanov (7), Dimitar Kostadinov (20), Filip Krastev (30), Welton (17), Bilal Bari (19)
PFC CSKA-Sofia (4-3-3): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Menno Koch (4), Bradley Mazikou (18), Amos Youga (21), Geferson (3), Karlo Muhar (24), Georgi Yomov (10), Jordy Caicedo (9), Graham Carey (8)

Levski Sofia
4-1-4-1
13
Nikolai Mihaylov
91
Dragan Mihajlovic
23
Noah Sundberg
33
Jose Cordoba
6
Wenderson
8
Andrian Kraev
7
Georgi Milanov
20
Dimitar Kostadinov
30
Filip Krastev
17
Welton
19
Bilal Bari
8
Graham Carey
9
Jordy Caicedo
10
Georgi Yomov
24
Karlo Muhar
3
Geferson
21
Amos Youga
18
Bradley Mazikou
4
Menno Koch
2
Jurgen Mattheij
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Dimitar Kostadinov Kelian van der Kaap | 61’ | Amos Youga Yanic Wildschut |
79’ | Georgi Milanov Marin Petkov | 61’ | Graham Carey Bismark Charles Sie |
86’ | Bilal Bari Iliyan Stefanov | 90’ | Georgi Yomov Thomas Lam |
90’ | Ivan Turitsov Thibaut Vion | ||
90’ | Jordy Caicedo Kaloyan Krastev |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Andreev | Dimitar Evtimov | ||
Kelian van der Kaap | Thomas Lam | ||
Zdravko Dimitrov | Thibaut Vion | ||
Iliyan Stefanov | Yanic Wildschut | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Yohan Bai | ||
Asen Mitkov | Kaloyan Krastev | ||
Marin Petkov | Bismark Charles Sie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại