![]() Mustapha Sangare 45+7' | |
![]() Lumbardh Dellova 54 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Asen Mitkov) 57 | |
![]() Jonathan Lindseth 61 | |
![]() Matthias Phaeton (Thay: Zymer Bytyqi) 64 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Jason Lokilo) 64 | |
![]() Goduine Koyalipou (Thay: Aaron Leya Iseka) 64 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Everton Bala) 71 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Thibaut Vion) 79 | |
![]() Tobias Heintz (Thay: Jonathan Lindseth) 79 | |
![]() Michael Pinto 80 | |
![]() Ivan Turitsov 84 | |
![]() Christian Makoun (Kiến tạo: Fabio Lima) 86 | |
![]() Maicon 88 | |
![]() Christian Makoun 88 | |
![]() Aleksandar Kolev 89 | |
![]() Clement Ikenna (Thay: Mustapha Sangare) 90 | |
![]() Marcelino Carreazo 90+1' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Levski Sofia

PFC CSKA-Sofia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 18
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 16
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Levski Sofia (3-5-2): Matej Markovic (44), Christian Makoun (4), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Aldair (21), Asen Ivanov Mitkov (10), Carlos Ohene (8), Everton Bala (17), Maicon (3), Mustapha Sangare (12), Aleksandar Kolev (9)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Mica Pinto (18), James Eto'o (99), Marcelino Carreazo (26), Jason Lokilo (22), Jonathan Lindseth (10), Zymer Bytyqi (9), Aaron Leya Iseka (45)

Levski Sofia
3-5-2
44
Matej Markovic
4
Christian Makoun
50
Kristian Dimitrov
6
Tsunami
21
Aldair
10
Asen Ivanov Mitkov
8
Carlos Ohene
17
Everton Bala
3
Maicon
12
Mustapha Sangare
9
Aleksandar Kolev
45
Aaron Leya Iseka
9
Zymer Bytyqi
10
Jonathan Lindseth
22
Jason Lokilo
26
Marcelino Carreazo
99
James Eto'o
18
Mica Pinto
6
Liam Cooper
5
Lumbardh Dellova
15
Thibaut Vion
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Asen Mitkov Jawad El Jemili | 64’ | Aaron Leya Iseka Goduine Koyalipou |
71’ | Everton Bala Fabio De Lima Costa | 64’ | Jason Lokilo Ilian Iliev |
90’ | Mustapha Sangare Ferdinard Ikenna | 64’ | Zymer Bytyqi Matthias Phaeton |
79’ | Thibaut Vion Ivan Turitsov | ||
79’ | Jonathan Lindseth Tobias Heintz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Ivan Dyulgerov | ||
Fabio De Lima Costa | Goduine Koyalipou | ||
Jawad El Jemili | Ivan Turitsov | ||
Preslav Bachev | Ilian Iliev | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Matthias Phaeton | ||
Patrik Myslovic | Stanislav Shopov | ||
Ferdinard Ikenna | Olaus Skarsem | ||
Marin Petkov | Hristiyan Petrov | ||
Hassimi Fadiga | Tobias Heintz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại