![]() Jonathan Lindseth (VAR check) 14 | |
![]() Ivan Andonov 24 | |
![]() Tobias Heintz (Kiến tạo: Matthias Phaeton) 61 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Kristian Dimitrov) 68 | |
![]() Danilo Asprilla (Thay: Matthias Phaeton) 73 | |
![]() Menno Koch (Thay: Jurgen Mattheij) 73 | |
![]() Fernando Karanga 77 | |
![]() Fernando Karanga 78 | |
![]() Bilal Bari (Thay: Everton Bala) 81 | |
![]() Emanuel Sakic (Thay: Tobias Heintz) 84 | |
![]() Jonathan Lindseth 86 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Levski Sofia

PFC CSKA-Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 34
2 Việt vị 3
10 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Ivan Andonov (99), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Patrik Myslovic (23), Carlos Ohene (8), Patrik-Gabriel Galchev (22), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Ricardinho (9)
PFC CSKA-Sofia (4-1-2-1-2): Gustavo Busatto (1), Brayan Cordoba (13), Enes Mahmutovic (22), Jurgen Mattheij (2), Thibaut Vion (15), Marcelino Carreazo (26), Tobias Heintz (14), Olaus Skarsem (7), Jonathan Lindseth (10), Fernando Karanga (9), Matthias Phaeton (11)

Levski Sofia
4-2-3-1
99
Ivan Andonov
5
Kellian Van der Kaap
50
Kristian Dimitrov
33
Jose Cordoba
6
Tsunami
23
Patrik Myslovic
8
Carlos Ohene
22
Patrik-Gabriel Galchev
11
Jawad El Jemili
17
Everton Bala
9
Ricardinho
11
Matthias Phaeton
9
Fernando Karanga
10
Jonathan Lindseth
7
Olaus Skarsem
14
Tobias Heintz
26
Marcelino Carreazo
15
Thibaut Vion
2
Jurgen Mattheij
22
Enes Mahmutovic
13
Brayan Cordoba
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-1-2-1-2
Thay người | |||
68’ | Kristian Dimitrov Hassimi Fadiaga | 73’ | Matthias Phaeton Danilo Moreno Asprilla |
81’ | Everton Bala Bilal Bari | 73’ | Jurgen Mattheij Menno Koch |
84’ | Tobias Heintz Emanuel Sakic |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Plamenov Andreev | Dimitar Evtimov | ||
Preslav Bachev | Bradley de Nooijer | ||
Bilal Bari | Georgi Chorbadzhiyski | ||
Asen Chandarov | Danilo Moreno Asprilla | ||
Joaquin Fernandez | Emanuel Sakic | ||
Hassimi Fadiaga | Ilian Ilianov Antonov | ||
Borislav Rupanov | Menno Koch | ||
Sainey Sanyang | |||
Stanislav Shopov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại