![]() Plamen Andreev (VAR check) 17 | |
![]() Georgi Milanov 52 | |
![]() Amos Youga 52 | |
![]() Andrian Kraev 56 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Filip Krastev) 58 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Lazar Tufegdzic) 62 | |
![]() Bradley de Nooijer 74 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Daouda Bamba) 77 | |
![]() Iliyan Stefanov 78 | |
![]() Welton (Kiến tạo: Ronaldo Cesar) 81 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Ivelin Popov) 86 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Thibaut Vion) 86 | |
![]() Ivan Turitsov 90 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Ronaldo Cesar) 90 | |
![]() Menno Koch 90+6' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Levski Sofia

PFC CSKA-Sofia
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 16
36 Ném biên 40
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs PFC CSKA-Sofia
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Kellian Van der Kaap (5), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Ronaldo (18), Georgi Milanov (7), Welton (17), Ivelin Popov (10)
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Menno Koch (4), Jurgen Mattheij (2), Bradley de Nooijer (5), Amos Youga (21), Thibaut Vion (15), Mauricio Garcez (27), Jonathan Lindseth (7), Lazar Tufegdzic (11), Daouda Karamoko Bamba (30)

Levski Sofia
4-2-3-1
1
Plamen Plamenov Andreev
2
Jeremy Petris
5
Kellian Van der Kaap
33
Jose Cordoba
6
Tsunami
8
Andrian Kraev
30
Filip Krastev
18
Ronaldo
7
Georgi Milanov
17
Welton
10
Ivelin Popov
30
Daouda Karamoko Bamba
11
Lazar Tufegdzic
7
Jonathan Lindseth
27
Mauricio Garcez
15
Thibaut Vion
21
Amos Youga
5
Bradley de Nooijer
2
Jurgen Mattheij
4
Menno Koch
19
Ivan Turitsov
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Filip Krastev Iliyan Stefanov | 62’ | Lazar Tufegdzic Brayan Moreno |
86’ | Ivelin Popov Marin Petkov | 77’ | Daouda Bamba Duckens Nazon |
90’ | Ronaldo Cesar Asen Ivanov Mitkov | 86’ | Thibaut Vion Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Mihaylov | Dimitar Evtimov | ||
Nathan Holder | Hristiyan Ivaylov Petrov | ||
Iliyan Stefanov | Enes Mahmutovic | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Geferson | ||
Asen Ivanov Mitkov | Stanislav Shopov | ||
Marin Petkov | Brayan Moreno | ||
Duckens Nazon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại