![]() Kristian Dimitrov (Kiến tạo: Tsunami) 3 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Marin Petkov) 57 | |
![]() Everton Bala (Thay: Marin Petkov) 58 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Jawad El Jemili) 58 | |
![]() Everton Bala 58 | |
![]() Nikolay Nikolaev 60 | |
![]() Milen Gamakov 66 | |
![]() Radoslav Terziev 67 | |
![]() Bojidar Penchev (Thay: Oktay Hamdiev) 68 | |
![]() Oleksiy Zbun (Thay: Nikolay Nikolaev) 68 | |
![]() Petar Debarliev 73 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Mustapha Sangare) 77 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Dusan Vukovic) 77 | |
![]() Radoslav Terziev 83 | |
![]() Kristiyan Andonov (Thay: Atanas Kabov) 86 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Maicon) 90 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Hebar
số liệu thống kê

Levski Sofia

Hebar
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 16
5 Việt vị 4
14 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Hebar
Levski Sofia (3-5-2): Plamen Plamenov Andreev (1), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Aldair Neves Paulo Faustino (21), Marin Petkov (88), Carlos Ohene (8), Jawad El Jemili (11), Maicon (3), Aleksandar Kolev (9), Mustapha Sangare (12)
Hebar (5-4-1): Petar Debarliev (1), Georgi Tartov (98), Martin Mihaylov (55), Milen Gamakov (88), Radoslav Terziev (18), Nikolay Nikolaev (44), Oktay Ahmedov Hamdiev (77), Dusan Vukovic (11), William Fonkeu Njomgang (15), Atanas Kabov (10), Nabil Makni (70)

Levski Sofia
3-5-2
1
Plamen Plamenov Andreev
5
Kellian Van der Kaap
50
Kristian Dimitrov
6
Tsunami
21
Aldair Neves Paulo Faustino
88
Marin Petkov
8
Carlos Ohene
11
Jawad El Jemili
3
Maicon
9
Aleksandar Kolev
12
Mustapha Sangare
70
Nabil Makni
10
Atanas Kabov
15
William Fonkeu Njomgang
11
Dusan Vukovic
77
Oktay Ahmedov Hamdiev
44
Nikolay Nikolaev
18
Radoslav Terziev
88
Milen Gamakov
55
Martin Mihaylov
98
Georgi Tartov
1
Petar Debarliev

Hebar
5-4-1
Thay người | |||
57’ | Marin Petkov Hassimi Fadiga | 68’ | Oktay Hamdiev Bojidar Penchev |
58’ | Jawad El Jemili Everton Bala | 68’ | Nikolay Nikolaev Oleksiy Zbun |
77’ | Mustapha Sangare Patrik Myslovic | 77’ | Dusan Vukovic Kaloyan Krastev |
90’ | Maicon Patrik-Gabriel Galchev | 86’ | Atanas Kabov Kristian Stoyanov Andonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Markovic | Márcio Rosa | ||
Christian Makoun | Bojidar Penchev | ||
Asen Ivanov Mitkov | Georgi Plamenov Staykov | ||
Preslav Bachev | Enzo El Fattahi | ||
Everton Bala | Kaloyan Krastev | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Kaloyan Pehlivanov | ||
Patrik Myslovic | Kristian Stoyanov Andonov | ||
Ferdinard Ikenna | Oleksiy Zbun | ||
Hassimi Fadiga | Cheikh Diamanka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại