![]() (Pen) Dorian Babunski 8 | |
![]() Serginho 58 | |
![]() Yulian Nenov 64 | |
![]() (Pen) Borislav Tsonev 72 | |
![]() Matheus de Paula 90+1' | |
![]() Gjoko Zajkov 90+3' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

Levski Sofia

Botev Vratsa
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 16
3 Việt vị 0
45 Chuyền dài 7
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 15
2 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Botev Vratsa
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Patrik-Gabriel Galchev (22), Gjoko Zajkov (3), Jose Cordoba (33), Ivan Goranov (4), Radoslav Tsonev (21), Andrian Kraev (89), Georgi Milanov (7), Borislav Tsonev (10), Zdravko Dimitrov (11), Bilal Bari (19)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Valeri Hristov (2), Iliya Milanov (18), Kostadin Nichev (5), Diego Ferraresso (22), Yoan Baurenski (88), Serginho (21), Yulian Nenov (94), Krasimir Todorov (28), Ivan Mitrev (23), Dorian Babunski (20)

Levski Sofia
4-2-3-1
13
Nikolai Mihaylov
22
Patrik-Gabriel Galchev
3
Gjoko Zajkov
33
Jose Cordoba
4
Ivan Goranov
21
Radoslav Tsonev
89
Andrian Kraev
7
Georgi Milanov
10
Borislav Tsonev
11
Zdravko Dimitrov
19
Bilal Bari
20
Dorian Babunski
23
Ivan Mitrev
28
Krasimir Todorov
94
Yulian Nenov
21
Serginho
88
Yoan Baurenski
22
Diego Ferraresso
5
Kostadin Nichev
18
Iliya Milanov
2
Valeri Hristov
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
41’ | Georgi Milanov Marin Petkov | 67’ | Serginho Matheus de Paula |
82’ | Zdravko Dimitrov Dimitar Kostadinov | 67’ | Krasimir Todorov Stefan Gavrilov |
81’ | Yulian Nenov Viktor Vasilev | ||
81’ | Valeri Hristov Martin Nikolov | ||
90’ | Ivan Mitrev Georgi Nikolov |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Andreev | Nikolay Krastev | ||
Christos Sielis | Viktor Vasilev | ||
Ivaylo Naydenov | Martin Nikolov | ||
Dimitar Kostadinov | Matheus de Paula | ||
Georgi Aleksandrov | Stefan Gavrilov | ||
Martin Petkov | Georgi Nikolov | ||
Marin Petkov | Nikola Neychev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại