![]() Dilyan Georgiev 17 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Everton Bala) 41 | |
![]() Daniil Kondrakov 58 | |
![]() Maicon 58 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Marin Petkov) 62 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Everton Bala) 62 | |
![]() Hassimi Fadiga 66 | |
![]() Clement Ikenna (Thay: Kelian van der Kaap) 70 | |
![]() Marco Majouga (Thay: Chavdar Ivaylov) 71 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Daniil Kondrakov) 71 | |
![]() Jawad El Jemili 79 | |
![]() Jawad El Jemili 80 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Aleksandar Kolev) 85 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Maicon) 85 | |
![]() Stefan Velev (Thay: Messie Biatoumoussoka) 87 | |
![]() Ivan Vasilev (Thay: Daniel Genov) 87 | |
![]() Hassimi Fadiga (Kiến tạo: Aldair) 90 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

Levski Sofia

Botev Vratsa
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 18
3 Việt vị 2
33 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Botev Vratsa
Levski Sofia (3-5-2): Plamen Plamenov Andreev (1), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Aldair Neves Paulo Faustino (21), Jawad El Jemili (11), Carlos Ohene (8), Marin Petkov (88), Maicon (3), Everton Bala (17), Aleksandar Kolev (9)
Botev Vratsa (5-4-1): Federico Barrios Rubio (34), Dilyan Georgiev (70), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Bachev (29), Messie Biatoumoussoka (20), Martin Achkov (11), Daniil Kondrakov (8), Chavdar Ivaylov (17), Brayan Perea (19), Boubacar Traore (21), Daniel Nedyalkov Genov (9)

Levski Sofia
3-5-2
1
Plamen Plamenov Andreev
5
Kellian Van der Kaap
50
Kristian Dimitrov
6
Tsunami
21
Aldair Neves Paulo Faustino
11
Jawad El Jemili
8
Carlos Ohene
88
Marin Petkov
3
Maicon
17
Everton Bala
9
Aleksandar Kolev
9
Daniel Nedyalkov Genov
21
Boubacar Traore
19
Brayan Perea
17
Chavdar Ivaylov
8
Daniil Kondrakov
11
Martin Achkov
20
Messie Biatoumoussoka
29
Martin Bachev
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
70
Dilyan Georgiev
34
Federico Barrios Rubio

Botev Vratsa
5-4-1
Thay người | |||
62’ | Marin Petkov Mustapha Sangare | 71’ | Chavdar Ivaylov Marco Ludivin Majouga |
62’ | Everton Bala Hassimi Fadiga | 71’ | Daniil Kondrakov Martin Smolenski |
70’ | Kelian van der Kaap Ferdinard Ikenna | 87’ | Daniel Genov Ivan Vasilev |
85’ | Aleksandar Kolev Preslav Bachev | 87’ | Messie Biatoumoussoka Stefan Dimitrov Velev |
85’ | Maicon Patrik-Gabriel Galchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognyan Vladimirov | Lyubomir Vasilev | ||
Mustapha Sangare | Ivan Vasilev | ||
Preslav Bachev | Marco Ludivin Majouga | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Martin Dichev | ||
Patrik Myslovic | Martin Smolenski | ||
Borislav Rupanov | Miroslav Marinov | ||
Ferdinard Ikenna | Spas Georgiev | ||
David Mihalev | Stefan Dimitrov Velev | ||
Hassimi Fadiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại