Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo)
15
Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Aleix Garcia)
19
Dennis Geiger
34
Emiliano Buendia (Thay: Nathan Tella)
42
Alejandro Grimaldo
45+2'
Patrik Schick (Thay: Victor Okoh Boniface)
46
Patrik Schick
51
Alejandro Grimaldo
61
Gift Orban (Thay: Dennis Geiger)
62
Stanley N'Soki (Thay: Marius Buelter)
62
Hennes Behrens (Thay: David Jurasek)
62
Gift Orban
62
Mario Hermoso (Thay: Emiliano Buendia)
68
David Mokwa (Thay: Robin Hranac)
73
Erencan Yardimci
79
Jonathan Tah
79
Tom Bischof
79
Arthur (Thay: Jeremie Frimpong)
84
Exequiel Palacios (Thay: Florian Wirtz)
84
Alexander Prass (Thay: Erencan Yardimci)
84
Aleix Garcia
90+5'

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Hoffenheim
Hoffenheim
49 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leverkusen vs Hoffenheim

Tất cả (387)
90+7'

Trận đấu xuất sắc của Jeremie Frimpong hôm nay! HLV và các cổ động viên chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!

90+7'

Bayer Leverkusen giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 48%, Hoffenheim: 52%.

90+6'

Quả phát bóng từ khung thành cho Bayer Leverkusen.

90+6'

Một cơ hội xuất hiện cho Adam Hlozek từ Hoffenheim nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+6'

Hoffenheim có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Patrik Schick giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5' Aleix Garcia từ Bayer Leverkusen nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Aleix Garcia từ Bayer Leverkusen nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 48%, Hoffenheim: 52%.

90+5'

Arthur Chaves thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Alexander Prass tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+4'

Arthur Chaves từ Hoffenheim bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Cú tạt của Alexander Prass từ Hoffenheim thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Nỗ lực tốt của Hennes Behrens khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+4'

Cú tạt của Kevin Akpoguma từ Hoffenheim thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Kevin Akpoguma tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Aleix Garcia giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Hoffenheim

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapié (3), Jeremie Frimpong (30), Aleix García (24), Granit Xhaka (34), Álex Grimaldo (20), Florian Wirtz (10), Nathan Tella (19), Victor Boniface (22)

Hoffenheim (4-2-3-1): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Robin Hranáč (2), Kevin Akpoguma (25), David Jurásek (19), Finn Becker (20), Dennis Geiger (8), Tom Bischof (7), Adam Hložek (23), Marius Bulter (21), Erencan Yardımcı (53)

Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
1
Lukas Hradecky
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
3
Piero Hincapié
30
Jeremie Frimpong
24
Aleix García
34
Granit Xhaka
20
Álex Grimaldo
10
Florian Wirtz
19
Nathan Tella
22
Victor Boniface
53
Erencan Yardımcı
21
Marius Bulter
23
Adam Hložek
7
Tom Bischof
8
Dennis Geiger
20
Finn Becker
19
David Jurásek
25
Kevin Akpoguma
2
Robin Hranáč
35
Arthur Chaves
37
Luca Philipp
Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
Thay người
42’
Mario Hermoso
Emiliano Buendía
62’
Marius Buelter
Stanley Nsoki
46’
Victor Okoh Boniface
Patrik Schick
62’
Dennis Geiger
Gift Orban
68’
Emiliano Buendia
Mario Hermoso
84’
Erencan Yardimci
Alexander Prass
84’
Jeremie Frimpong
Arthur
84’
Florian Wirtz
Exequiel Palacios
Cầu thủ dự bị
Mario Hermoso
Tim Philipp
Arthur
Stanley Nsoki
Jonas Hofmann
Hennes Behrens
Emiliano Buendía
Noah Konig
Kerim Alajbegovic
Florian Micheler
Patrik Schick
Luka Djuric
Exequiel Palacios
Gift Orban
Matěj Kovář
Alexander Prass
Nordi Mukiele
David Mokwa Ntusu
Tình hình lực lượng

Jeanuel Belocian

Chấn thương đầu gối

Oliver Baumann

Chấn thương bàn chân

Robert Andrich

Kỷ luật

Lukas Petersson

Không xác định

Amine Adli

Không xác định

Valentin Gendrey

Chấn thương cơ

Martin Terrier

Không xác định

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Pavel Kaderabek

Chấn thương bàn chân

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Anton Stach

Chấn thương bàn chân

Andrej Kramarić

Chấn thương mắt cá

Haris Tabaković

Chấn thương đầu gối

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Xabi Alonso

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
15/08 - 2015
23/01 - 2016
22/10 - 2016
18/03 - 2017
26/08 - 2017
20/01 - 2018
03/11 - 2018
30/03 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
14/12 - 2020
13/04 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
11/02 - 2023
04/11 - 2023
30/03 - 2024
14/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Bundesliga
19/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2016314351T T T T T
2LeverkusenLeverkusen2013612245T T T H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2011541838T T T H H
4RB LeipzigRB Leipzig20965533T B H H H
5StuttgartStuttgart20956732T T T B B
6Mainz 05Mainz 0520947931T B B T B
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach20938230B B B T T
8BremenBremen20866-230B H B H T
9FreiburgFreiburg20938-930T B B B T
10WolfsburgWolfsburg20857829T T B H H
11DortmundDortmund20857229B B B H T
12AugsburgAugsburg20758-1126B T T T H
13St. PauliSt. Pauli206311-421B B T T H
14Union BerlinUnion Berlin20569-1121B B T B H
15HoffenheimHoffenheim204610-1418B B T H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim204214-1714T H B B B
17Holstein KielHolstein Kiel203314-2112B T B H B
18VfL BochumVfL Bochum202414-2710B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X