Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Romano Schmid (Kiến tạo: Jens Stage) 7 | |
![]() Senne Lynen 18 | |
![]() Patrik Schick 21 | |
![]() Nordi Mukiele (Thay: Edmond Tapsoba) 46 | |
![]() Exequiel Palacios (Thay: Granit Xhaka) 46 | |
![]() Florian Wirtz (Thay: Emiliano Buendia) 46 | |
![]() Mitchell Weiser 53 | |
![]() Alejandro Grimaldo (Thay: Florian Wirtz) 59 | |
![]() Jeremie Frimpong (Thay: Arthur) 65 | |
![]() Oliver Burke 69 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Oliver Burke) 69 | |
![]() Jens Stage 72 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Andre Silva) 78 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 79 | |
![]() Amine Adli 88 | |
![]() Keke Topp (Thay: Romano Schmid) 90 | |
![]() Justin Njinmah (Kiến tạo: Keke Topp) 90+4' | |
![]() Exequiel Palacios 90+7' | |
![]() Aleix Garcia 90+8' |
Thống kê trận đấu Leverkusen vs Bremen


Diễn biến Leverkusen vs Bremen
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 74%, Werder Bremen: 26%.
Bayer Leverkusen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Aleix Garcia.

Thẻ vàng cho Aleix Garcia.

Thẻ vàng cho Exequiel Palacios.
Trọng tài thổi phạt Exequiel Palacios của Bayer Leverkusen vì đã phạm lỗi với Leonardo Bittencourt.
Milos Veljkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mitchell Weiser giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 74%, Werder Bremen: 26%.
Keke Topp đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Justin Njinmah ghi bàn bằng chân phải!
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marco Gruell từ Werder Bremen phạm lỗi với Jonathan Tah.
Romano Schmid rời sân để được thay thế bởi Keke Topp trong một sự thay đổi chiến thuật.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aleix Garcia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Werder Bremen bắt đầu một pha phản công.
Alejandro Grimaldo từ Bayer Leverkusen thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Anthony Jung từ Werder Bremen chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Leverkusen vs Bremen
Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Mario Hermoso (5), Arthur (13), Aleix García (24), Granit Xhaka (34), Nathan Tella (19), Amine Adli (21), Emiliano Buendía (16), Patrik Schick (14)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Amos Pieper (5), Miloš Veljković (13), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), André Silva (9)


Thay người | |||
46’ | Edmond Tapsoba Nordi Mukiele | 69’ | Oliver Burke Justin Njinmah |
46’ | Granit Xhaka Exequiel Palacios | 78’ | Andre Silva Marco Grüll |
46’ | Alejandro Grimaldo Florian Wirtz | 79’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt |
59’ | Florian Wirtz Álex Grimaldo | 90’ | Romano Schmid Keke Topp |
65’ | Arthur Jeremie Frimpong |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordi Mukiele | Justin Njinmah | ||
Jeremie Frimpong | Marco Grüll | ||
Alejo Sarco | Leonardo Bittencourt | ||
Victor Boniface | Mio Backhaus | ||
Exequiel Palacios | Derrick Kohn | ||
Álex Grimaldo | Julian Malatini | ||
Florian Wirtz | Issa Kaboré | ||
Matěj Kovář | Skelly Alvero | ||
Piero Hincapié | Keke Topp |
Tình hình lực lượng | |||
Jeanuel Belocian Chấn thương đầu gối | Niklas Stark Va chạm | ||
Robert Andrich Không xác định | Marco Friedl Chấn thương đầu gối | ||
Jonas Hofmann Không xác định | Patrice Covic Không xác định | ||
Martin Terrier Không xác định | Leon Opitz Va chạm | ||
Marvin Ducksch Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leverkusen vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leverkusen
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -17 | 23 | H T B B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại