Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vicente Iborra 53 | |
![]() Angel Algobia (Thay: Vicente Iborra) 59 | |
![]() Ivan Romero de Avila Araque (Thay: Carlos Espi) 59 | |
![]() Xavier Grande Sanchez (Thay: Manu Sanchez) 59 | |
![]() Xavi Grande (Thay: Manuel Sanchez) 59 | |
![]() Ivan Romero (Thay: Carlos Espi) 59 | |
![]() Carlos Alvarez (Kiến tạo: Ivan Romero) 65 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Joel Roca) 67 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Mathis Lachuer) 76 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Pablo Tomeo) 77 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Jose Luis Morales) 80 | |
![]() Alberto Rodriguez (Thay: Jon Gorrotxategi) 87 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Hugo Rincon) 87 | |
![]() Alex Fores (Thay: Carlos Alvarez) 90 | |
![]() Ivan Romero 90+3' | |
![]() Adrian De La Fuente 90+3' | |
![]() Alberto Dadie 90+4' | |
![]() Adrian De La Fuente 90+5' | |
![]() Sergio Lozano 90+5' |
Thống kê trận đấu Levante vs Mirandes


Diễn biến Levante vs Mirandes

Thẻ vàng cho Sergio Lozano.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Adrian De La Fuente nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ÔI KHÔNG! - Alberto Dadie nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Adrian De La Fuente.

Thẻ vàng cho Ivan Romero.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Alex Fores.
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Alberto Rodriguez.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.

V À A A O O O O - Carlos Alvarez đã ghi bàn!
Ivan Romero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Carlos Espi rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Xavi Grande.
Vicente Iborra rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.

Thẻ vàng cho Vicente Iborra.

Thẻ vàng cho Vicente Iborra.
Đội hình xuất phát Levante vs Mirandes
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (1), Manu Sanchez (22), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Vicente Iborra (10), Oriol Rey (20), Giorgi Kochorashvili (6), Carlos Espi (38), José Luis Morales (11)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Unai Eguiluz Arroyo (4), Pablo Tomeo (15), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Iker Benito (29), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)


Thay người | |||
59’ | Vicente Iborra Angel Algobia | 67’ | Joel Roca Urko Izeta |
59’ | Carlos Espi Ivan Romero | 76’ | Mathis Lachuer Alberto Dadie |
59’ | Manuel Sanchez Xavi Grande | 77’ | Pablo Tomeo Adrian Butzke |
80’ | Jose Luis Morales Sergio Lozano | 87’ | Jon Gorrotxategi Tachi |
90’ | Carlos Alvarez Alex Fores | 87’ | Hugo Rincon Carlos Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfonso Pastor | Luis López | ||
Ignasi Miquel | Julio Alonso | ||
Jorge Cabello | Tachi | ||
Angel Algobia | Adrian Butzke | ||
Sergio Lozano | Carlos Adriano | ||
Ivan Romero | Alex Calvo | ||
Marcos Navarro | Urko Izeta | ||
Alex Fores | Ander Martin | ||
Xavi Grande | Sergio Postigo | ||
Alejandro Primo | Alberto Dadie | ||
Victor Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 16 | 50 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50 | T H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T B B H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 16 | 48 | T T T H H |
5 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 13 | 47 | T B H H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 11 | 46 | B H B H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | T T H H H |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -6 | 39 | B T B T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 4 | 38 | B T H H H |
11 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 3 | 38 | T T H T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 1 | 38 | B B H T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 3 | 36 | H T T B H |
14 | 28 | 10 | 6 | 12 | 0 | 36 | B B B T T | |
15 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 | T H B B H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -5 | 34 | T B T B B |
17 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H B H |
18 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -9 | 33 | B B T T B |
19 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H T T |
20 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -25 | 22 | B T B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -32 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại