Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Adrian De La Fuente10
- Oscar Clemente (Thay: Sergio Lozano)46
- Roger Brugue (Thay: Ivan Romero)64
- Sergio Postigo (Thay: Alex Valle)64
- Fabricio (Thay: Carlos Alvarez)72
- Andres Garcia (Thay: Daniel Gomez)81
- Enric Franquesa5
- Miguel de la Fuente10
- Aritz Arambarri31
- Darko Brasanac (Thay: Aritz Arambarri)46
- Sergio Gonzalez50
- Jorge Saenz62
- Diego Garcia (Thay: Miguel de la Fuente)71
- Nais Djouahra (Thay: Daniel Raba)87
- Yvan Neyou Noupa87
- Borja Jimenez90+3'
- Sergio Gonzalez90+7'
Thống kê trận đấu Levante vs Leganes
Diễn biến Levante vs Leganes
Thẻ vàng dành cho Sergio Gonzalez.
Thẻ vàng dành cho Borja Jimenez.
Thẻ vàng dành cho Yvan Neyou Noupa.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Yvan Neyou Noupa.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Andres Garcia.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Roger Brugue.
Alex Valle rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
Alex Valle sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Roger Brugue.
Thẻ vàng dành cho Jorge Saenz.
G O O O A A A L - Sergio Gonzalez đã trúng đích!
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Aritz Arambarri rời sân và được thay thế bởi Darko Brasanac.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Levante vs Leganes
Levante (3-4-1-2): Andres Fernandez (13), Ander Capa (2), Adri (4), Alex Munoz (3), Carlos Alvarez (37), Alex Valle (5), Oriol Rey (20), Sergio Lozano (21), Pablo Martinez (10), Dani Gomez (9), Ivan Romero de Avila Araque (18)
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Aritz Aranbarri (22), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Jorge Miramon (21), Yvan Neyou (17), Iker Undabarrena (20), Francisco Portillo (7), Daniel Raba (10), Miguel De la Fuente (9)
Thay người | |||
46’ | Sergio Lozano Oscar Clemente | 46’ | Aritz Arambarri Darko Brasanac |
64’ | Alex Valle Sergio Postigo | 71’ | Miguel de la Fuente Diego Garcia |
64’ | Ivan Romero Brugue | 87’ | Daniel Raba Nais Djouahra |
72’ | Carlos Alvarez Fabricio | ||
81’ | Daniel Gomez Andres Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Dani Jimenez | ||
Xavi Grande | Alvin | ||
Robert Ibanez | Diego Garcia | ||
Edgar Alcaniz | Darko Brasanac | ||
Sergio Postigo | Oscar Urena Garci | ||
Alejandro Cantero | Julian Chicco | ||
Nikola Maraš | Seydouba Cisse | ||
Oscar Clemente | Allan Nyom | ||
Brugue | Luis Perea | ||
Andres Garcia | Nais Djouahra | ||
Fabricio | Diyaeddine Abzi | ||
Carlos Espi | Juan Cruz |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại