Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ivan Romero de Avila Araque (Thay: Sergio Lozano)46
- Ivan Romero (Thay: Sergio Lozano)46
- Carlos Espi (Thay: Roger Brugue)69
- Unai Elgezabal74
- Angel Algobia83
- Oscar Clemente83
- Angel Algobia (Thay: Pablo Martinez)83
- Oscar Clemente (Thay: Jose Luis Morales)83
- Oriol Rey90+1'
- Andres Garcia (Kiến tạo: Oriol Rey)90+5'
- Patrick Soko (Kiến tạo: Javier Hernandez)45
- Ruben Pulido49
- Javi Mier (Thay: Javier Hernandez)59
- Joaquin Munoz (Thay: Patrick Soko)59
- Iker Unzueta (Thay: Sergi Enrich)73
- Jordi Martin (Thay: Iker Kortajarena)73
- Gerard Valentin (Thay: Toni Abad)81
Thống kê trận đấu Levante vs Huesca
Diễn biến Levante vs Huesca
Oriol Rey đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Andres Garcia đã ghi bàn thắng!
Thẻ vàng cho Oriol Rey.
Thẻ vàng cho [player1].
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Angel Algobia.
Jose Luis Morales sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Gerard Valentin.
Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi [player2].
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi [player2].
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Thẻ vàng cho Ruben Pulido.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Đội hình xuất phát Levante vs Huesca
Levante (4-3-3): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Jorge Cabello (14), Diego Pampin (16), Sergio Lozano (21), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (23), Carlos Alvarez (24), José Luis Morales (11), Brugue (7)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Diego Gonzalez (18), Toni Abad (2), Javier Hernandez (27), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Thay người | |||
46’ | Sergio Lozano Ivan Romero | 59’ | Javier Hernandez Javi Mier |
69’ | Roger Brugue Carlos Espi | 59’ | Patrick Soko Joaquin Munoz |
83’ | Pablo Martinez Angel Algobia | 73’ | Iker Kortajarena Jordi Martín |
83’ | Jose Luis Morales Oscar Clemente | 73’ | Sergi Enrich Iker Unzueta Arregui |
81’ | Toni Abad Gerard Valentín |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Navarro | Juan Manuel Perez | ||
Carlos Espi | Hugo Anglada | ||
Victor Fernandez | Alex Fita | ||
Ivan Romero | Javi Mier | ||
Angel Algobia | Gerard Valentín | ||
Xavi Grande | Jordi Martín | ||
Oscar Clemente | Jaime Escario | ||
Alejandro Primo | Willy Chatiliez | ||
Alfonso Pastor | Joaquin Munoz | ||
Adri | Iker Unzueta Arregui |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại