Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Angel Algobia1
- Carlos Alvarez (Kiến tạo: Pablo Martinez)45+2'
- Mohamed Bouldini (Thay: Daniel Gomez)66
- Robert Ibanez (Thay: Pablo Martinez)66
- Alex Valle73
- Roger Brugue (Thay: Fabricio)79
- Oscar Clemente (Thay: Carlos Alvarez)79
- Adrian De La Fuente87
- Kento Hashimoto26
- Gerard Valentin31
- Ivan Martos (Thay: Gerard Valentín)32
- Ivan Martos (Thay: Gerard Valentin)32
- Miguel Loureiro40
- Ivan Martos45+2'
- Iker Kortajarena (Thay: Joaquin Munoz)46
- Hugo Vallejo (Thay: Javi Martinez)46
- (Pen) Samuel Obeng47
- Enzo Lombardo (Thay: Alex Balboa)66
- Jovanny Bolivar (Thay: Jeremy Blasco)87
Thống kê trận đấu Levante vs Huesca
Diễn biến Levante vs Huesca
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Thẻ vàng dành cho Adrian De La Fuente.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Fabricio rời sân và được thay thế bởi Roger Brugue.
Thẻ vàng dành cho Alex Valle.
Thẻ vàng cho [player1].
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Robert Ibanez.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Alex Balboa rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Robert Ibanez.
G O O O A A A L - Samuel Obeng của SD Huesca thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Pablo Martinez đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Carlos Alvarez đã trúng đích!
Pablo Martinez đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Carlos Alvarez đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Ivan Martos.
Đội hình xuất phát Levante vs Huesca
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Ander Capa (2), Adri (4), Alex Munoz (3), Alex Valle (5), Carlos Alvarez (37), Angel Algobia (23), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (10), Dani Gomez (9), Fabricio (12)
Huesca (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Jeremy Blasco (15), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Martinez (8), Alex Balboa (26), Kento Hashimoto (10), Gerard Valentín (7), Samuel Obeng (24), Joaquin Munoz (11)
Thay người | |||
66’ | Daniel Gomez Mohamed Bouldini | 32’ | Gerard Valentin Ivan Martos |
66’ | Pablo Martinez Robert Ibanez | 46’ | Javi Martinez Hugo Vallejo |
79’ | Fabricio Brugue | 46’ | Joaquin Munoz Iker Kortajarena |
79’ | Carlos Alvarez Oscar Clemente | 66’ | Alex Balboa Enzo Lombardo |
87’ | Jeremy Blasco Jovanny Bolivar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Bouldini | Juan Manuel Perez | ||
Joan Femenias | Diego Aznar | ||
Marcos Navarro | Enzo Lombardo | ||
Alejandro Cantero | Hugo Vallejo | ||
Brugue | Ivan Martos | ||
David Selles | Alin Serban | ||
Edgar Alcaniz | Manu Rico | ||
Alex Blesa | Fadia Fofana | ||
Buba Sangare | Iker Kortajarena | ||
Carlos Jimenez | Jovanny Bolivar | ||
Robert Ibanez | |||
Oscar Clemente |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại