Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pablo Martinez55
- Andres Garcia (Kiến tạo: Pablo Martinez)60
- Giorgi Kochorashvili (Thay: Pablo Martinez)61
- Carlos Espi (Thay: Alejandro Cantero)61
- Alex Munoz61
- Alex Munoz (Thay: Jorge Cabello)61
- Carlos Espi65
- Alex Munoz67
- Sergio Postigo72
- Sergio Postigo (Thay: Andres Garcia)72
- Robert Ibanez (Thay: Fabricio)84
- Carlos Espi90+1'
- Dyego Sousa (Thay: Fede Vico)61
- Javi Lara (Thay: Pedro Mosquera)70
- Marciano Sanca (Thay: Javier Castro)70
- Victor Garcia (Kiến tạo: Javi Lara)79
- Koldo Obieta83
- Koldo Obieta (Thay: Juan Bravo)83
- David Morillas (Thay: Juan Bravo)83
- David Morillas84
- David Morillas (Thay: Emmanuel Addai)84
- Koldo Obieta (Thay: Emmanuel Addai)84
- Javi Lara89
- Dyego Sousa (Kiến tạo: Victor Garcia)90+3'
Thống kê trận đấu Levante vs Alcorcon
Diễn biến Levante vs Alcorcon
Victor Garcia đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dyego Sousa đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Carlos Espi.
Thẻ vàng dành cho Javi Lara.
Thẻ vàng cho [player1].
Emmanuel Addai vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Fabricio rời sân và được thay thế bởi Robert Ibanez.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi David Morillas.
Juan Bravo rời sân và được thay thế bởi David Morillas.
Juan Bravo rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
G O O O A A A L - Victor Garcia đã trúng mục tiêu!
Javi Lara đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Victor Garcia đã trúng mục tiêu!
Andres Garcia rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
Andres Garcia ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Marciano Sanca.
Pedro Muslimra ra sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Thẻ vàng dành cho Alex Munoz.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A L - Carlos Espi đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Levante vs Alcorcon
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Andres Garcia (30), Adri (4), Jorge Cabello (43), Alex Valle (5), Carlos Alvarez (37), Pablo Martinez (10), Oriol Rey (20), Fabricio (12), Alejandro Cantero (11), Brugue (7)
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Chema (23), Iago Lopes (20), Víctor Garcia Raja (17), Pedro Mosquera (5), Fede Vico (14), Juan Bravo (10), Jacobo Gonzalez (8), Emmanuel Addai (26)
Thay người | |||
61’ | Alejandro Cantero Carlos Espi | 61’ | Fede Vico Dyego Sousa |
61’ | Jorge Cabello Alex Munoz | 70’ | Pedro Mosquera Javi Lara |
61’ | Pablo Martinez Giorgi Kochorashvili | 70’ | Javier Castro Marciano |
72’ | Andres Garcia Sergio Postigo | 83’ | Juan Bravo David Morillas |
84’ | Fabricio Robert Ibanez | 84’ | Emmanuel Addai Koldo Obieta |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Femenias | Alex Ruiz | ||
Ander Capa | Christian Borrego | ||
Dani Gomez | Dyego Sousa | ||
Angel Algobia | Jean-Sylvain Babin | ||
Carlos Espi | David Morillas | ||
Nikola Maraš | Koldo Obieta | ||
Oscar Clemente | Iker Bilbao | ||
Edgar Alcaniz | Eric Callis | ||
Sergio Postigo | Javi Lara | ||
Alex Munoz | Juan Artola | ||
Giorgi Kochorashvili | Yan Eteki | ||
Robert Ibanez | Marciano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại